"kiểm nghiệm" meaning in Tiếng Việt

See kiểm nghiệm in All languages combined, or Wiktionary

Verb

IPA: kiə̰m˧˩˧ ŋiə̰ʔm˨˩ [Hà-Nội], kiəm˧˩˨ ŋiə̰m˨˨ [Huế], kiəm˨˩˦ ŋiəm˨˩˨ [Saigon], kiəm˧˩ ŋiəm˨˨ [Vinh], kiəm˧˩ ŋiə̰m˨˨ [Thanh-Chương], kiə̰ʔm˧˩ ŋiə̰m˨˨ [Hà-Tĩnh]
  1. Xem xét, phân tích một số chất, thường là chất bài tiết của cơ thể, như đờm, nước tiểu, phân, máu... để tìm căn bệnh.
    Sense id: vi-kiểm_nghiệm-vi-verb-5ks6WWEm
  2. Thử lại xem có đúng với lý thuyết không.
    Sense id: vi-kiểm_nghiệm-vi-verb-EJzD6B-B Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Xem xét, phân tích một số chất, thường là chất bài tiết của cơ thể, như đờm, nước tiểu, phân, máu... để tìm căn bệnh."
      ],
      "id": "vi-kiểm_nghiệm-vi-verb-5ks6WWEm"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              11
            ]
          ],
          "text": "Kiểm nghiệm định luật phản xạ ánh sáng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thử lại xem có đúng với lý thuyết không."
      ],
      "id": "vi-kiểm_nghiệm-vi-verb-EJzD6B-B"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kiə̰m˧˩˧ ŋiə̰ʔm˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kiəm˧˩˨ ŋiə̰m˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kiəm˨˩˦ ŋiəm˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kiəm˧˩ ŋiəm˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kiəm˧˩ ŋiə̰m˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kiə̰ʔm˧˩ ŋiə̰m˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "kiểm nghiệm"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Xem xét, phân tích một số chất, thường là chất bài tiết của cơ thể, như đờm, nước tiểu, phân, máu... để tìm căn bệnh."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              11
            ]
          ],
          "text": "Kiểm nghiệm định luật phản xạ ánh sáng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thử lại xem có đúng với lý thuyết không."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kiə̰m˧˩˧ ŋiə̰ʔm˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kiəm˧˩˨ ŋiə̰m˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kiəm˨˩˦ ŋiəm˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kiəm˧˩ ŋiəm˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kiəm˧˩ ŋiə̰m˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kiə̰ʔm˧˩ ŋiə̰m˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "kiểm nghiệm"
}

Download raw JSONL data for kiểm nghiệm meaning in Tiếng Việt (1.1kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-12 from the viwiktionary dump dated 2025-11-01 using wiktextract (1db9922 and 2de17fa). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.