"kiềng" meaning in Tiếng Việt

See kiềng in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: kiə̤ŋ˨˩ [Hà-Nội], kiəŋ˧˧ [Huế], kiəŋ˨˩ [Saigon], kiəŋ˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Dụng cụ bằng sắt có ba chân, để đặt nồi, chảo lên mà thổi nấu.
    Sense id: vi-kiềng-vi-noun-4F1g-ql1
  2. Vòng bằng vàng hay bằng bạc đeo ở cổ hay ở chân.
    Sense id: vi-kiềng-vi-noun-uMz1teNm
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: kiə̤ŋ˨˩ [Hà-Nội], kiəŋ˧˧ [Huế], kiəŋ˨˩ [Saigon], kiəŋ˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Chừa ra, tránh đi, vì khinh.
    Sense id: vi-kiềng-vi-verb-ZLR~Qke3
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              14
            ]
          ],
          "text": "Vững như kiềng ba chân."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              21,
              26
            ]
          ],
          "text": "Lòng ta vẫn vững như kiềng ba chân. (ca dao)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Dụng cụ bằng sắt có ba chân, để đặt nồi, chảo lên mà thổi nấu."
      ],
      "id": "vi-kiềng-vi-noun-4F1g-ql1"
    },
    {
      "glosses": [
        "Vòng bằng vàng hay bằng bạc đeo ở cổ hay ở chân."
      ],
      "id": "vi-kiềng-vi-noun-uMz1teNm"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kiə̤ŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kiəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kiəŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kiəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "kiềng"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Kiềng mặt bọn con buôn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chừa ra, tránh đi, vì khinh."
      ],
      "id": "vi-kiềng-vi-verb-ZLR~Qke3"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kiə̤ŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kiəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kiəŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kiəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "kiềng"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              14
            ]
          ],
          "text": "Vững như kiềng ba chân."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              21,
              26
            ]
          ],
          "text": "Lòng ta vẫn vững như kiềng ba chân. (ca dao)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Dụng cụ bằng sắt có ba chân, để đặt nồi, chảo lên mà thổi nấu."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Vòng bằng vàng hay bằng bạc đeo ở cổ hay ở chân."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kiə̤ŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kiəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kiəŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kiəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "kiềng"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              5
            ]
          ],
          "text": "Kiềng mặt bọn con buôn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chừa ra, tránh đi, vì khinh."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kiə̤ŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kiəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kiəŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kiəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "kiềng"
}

Download raw JSONL data for kiềng meaning in Tiếng Việt (1.8kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "kiềng"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "kiềng",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.