"kiến" meaning in Tiếng Việt

See kiến in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: kiən˧˥ [Hà-Nội], kiə̰ŋ˩˧ [Huế], kiəŋ˧˥ [Saigon], kiən˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], kiə̰n˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Loài bọ cánh màng, lưng eo, cánh không phát triển, sống thành đàn dưới đất hay xây tổ trên cây.
    Sense id: vi-kiến-vi-noun-HQuKnEI2
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ có loại từ con tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ tiếng Việt gốc Việt-Mường nguyên thủy",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ tiếng Việt kế thừa từ tiếng Việt-Mường nguyên thủy",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_texts": [
    "Từ tiếng Việt-Mường nguyên thủy *gɛːnʔ ~ *kɛːnʔ. Cùng gốc với tiếng Thavưng แก้น. So sánh tiếng Bố Lưu ɣəːn³³."
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Loài bọ cánh màng, lưng eo, cánh không phát triển, sống thành đàn dưới đất hay xây tổ trên cây."
      ],
      "id": "vi-kiến-vi-noun-HQuKnEI2"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kiən˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kiə̰ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kiəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kiən˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kiə̰n˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "kiến"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ có loại từ con tiếng Việt",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Từ tiếng Việt gốc Việt-Mường nguyên thủy",
    "Từ tiếng Việt kế thừa từ tiếng Việt-Mường nguyên thủy"
  ],
  "etymology_texts": [
    "Từ tiếng Việt-Mường nguyên thủy *gɛːnʔ ~ *kɛːnʔ. Cùng gốc với tiếng Thavưng แก้น. So sánh tiếng Bố Lưu ɣəːn³³."
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Loài bọ cánh màng, lưng eo, cánh không phát triển, sống thành đàn dưới đất hay xây tổ trên cây."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kiən˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kiə̰ŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kiəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kiən˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kiə̰n˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "kiến"
}

Download raw JSONL data for kiến meaning in Tiếng Việt (1.2kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "kiến"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "kiến",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "kiến"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "kiến",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-12-09 from the viwiktionary dump dated 2025-12-01 using wiktextract (606a11c and 9905b1f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.