"kiên trinh" meaning in Tiếng Việt

See kiên trinh in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: kiən˧˧ ʨïŋ˧˧ [Hà-Nội], kiəŋ˧˥ tʂïn˧˥ [Huế], kiəŋ˧˧ tʂɨn˧˧ [Saigon], kiən˧˥ tʂïŋ˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], kiən˧˥˧ tʂïŋ˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. có tinh thần giữ vững trinh tiết, giữ vững lòng chung thuỷ, không chịu để bị làm ô nhục; hoặc nói chung có tinh thần giữ vững lòng trung thành, trước sau như một.
    Sense id: vi-kiên_trinh-vi-adj-ZYOeFiSY
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              24
            ]
          ],
          "text": "Người con gái kiên trinh và dũng cảm."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              19
            ]
          ],
          "text": "Tấm lòng kiên trinh với Tổ quốc."
        }
      ],
      "glosses": [
        "có tinh thần giữ vững trinh tiết, giữ vững lòng chung thuỷ, không chịu để bị làm ô nhục; hoặc nói chung có tinh thần giữ vững lòng trung thành, trước sau như một."
      ],
      "id": "vi-kiên_trinh-vi-adj-ZYOeFiSY"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kiən˧˧ ʨïŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kiəŋ˧˥ tʂïn˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kiəŋ˧˧ tʂɨn˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kiən˧˥ tʂïŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kiən˧˥˧ tʂïŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "kiên trinh"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              24
            ]
          ],
          "text": "Người con gái kiên trinh và dũng cảm."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              19
            ]
          ],
          "text": "Tấm lòng kiên trinh với Tổ quốc."
        }
      ],
      "glosses": [
        "có tinh thần giữ vững trinh tiết, giữ vững lòng chung thuỷ, không chịu để bị làm ô nhục; hoặc nói chung có tinh thần giữ vững lòng trung thành, trước sau như một."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kiən˧˧ ʨïŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kiəŋ˧˥ tʂïn˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kiəŋ˧˧ tʂɨn˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kiən˧˥ tʂïŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kiən˧˥˧ tʂïŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "kiên trinh"
}

Download raw JSONL data for kiên trinh meaning in Tiếng Việt (1.0kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.