See khuynh thành khuynh quốc in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Thành ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Thành ngữ Hán-Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "etymology_text": "Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 傾城傾國.", "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "phrase", "pos_title": "Thành ngữ", "senses": [ { "glosses": [ "Nói sắc đẹp của một người phụ nữ làm cho người ta mê mệt (nay thường dùng để đùa)." ], "id": "vi-khuynh_thành_khuynh_quốc-vi-phrase-2qKVFIxh", "tags": [ "figuratively" ] }, { "glosses": [ "Người đẹp nhìn một cái là nhìn đủ nghiêng thành của người ta, nhìn cái nữa thì nghiêng đất nước của người ta." ], "id": "vi-khuynh_thành_khuynh_quốc-vi-phrase-qKO7YyU4", "tags": [ "literally" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "xwiŋ˧˧ tʰa̤jŋ˨˩ xwiŋ˧˧ kwəwk˧˥", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "kʰwin˧˥ tʰan˧˧ kʰwin˧˥ kwə̰wk˩˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "kʰwɨn˧˧ tʰan˨˩ kʰwɨn˧˧ wəwk˧˥", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "xwiŋ˧˥ tʰajŋ˧˧ xwiŋ˧˥ kwəwk˩˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "xwiŋ˧˥˧ tʰajŋ˧˧ xwiŋ˧˥˧ kwə̰wk˩˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "synonyms": [ { "word": "nghiêng thành đổ nước" }, { "word": "nghiêng nước nghiêng thành" }, { "word": "đổ quán xiêu đình" } ], "tags": [ "idiomatic" ], "translations": [ { "lang": "Tiếng Nhật", "lang_code": "ja", "word": "傾城の美人" }, { "lang": "Tiếng Trung Quốc", "lang_code": "zh", "word": "傾城傾国" } ], "word": "khuynh thành khuynh quốc" }
{ "categories": [ "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Thành ngữ", "Thành ngữ Hán-Việt" ], "etymology_text": "Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 傾城傾國.", "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "phrase", "pos_title": "Thành ngữ", "senses": [ { "glosses": [ "Nói sắc đẹp của một người phụ nữ làm cho người ta mê mệt (nay thường dùng để đùa)." ], "tags": [ "figuratively" ] }, { "glosses": [ "Người đẹp nhìn một cái là nhìn đủ nghiêng thành của người ta, nhìn cái nữa thì nghiêng đất nước của người ta." ], "tags": [ "literally" ] } ], "sounds": [ { "ipa": "xwiŋ˧˧ tʰa̤jŋ˨˩ xwiŋ˧˧ kwəwk˧˥", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "kʰwin˧˥ tʰan˧˧ kʰwin˧˥ kwə̰wk˩˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "kʰwɨn˧˧ tʰan˨˩ kʰwɨn˧˧ wəwk˧˥", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "xwiŋ˧˥ tʰajŋ˧˧ xwiŋ˧˥ kwəwk˩˩", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "xwiŋ˧˥˧ tʰajŋ˧˧ xwiŋ˧˥˧ kwə̰wk˩˧", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "synonyms": [ { "word": "nghiêng thành đổ nước" }, { "word": "nghiêng nước nghiêng thành" }, { "word": "đổ quán xiêu đình" } ], "tags": [ "idiomatic" ], "translations": [ { "lang": "Tiếng Nhật", "lang_code": "ja", "word": "傾城の美人" }, { "lang": "Tiếng Trung Quốc", "lang_code": "zh", "word": "傾城傾国" } ], "word": "khuynh thành khuynh quốc" }
Download raw JSONL data for khuynh thành khuynh quốc meaning in Tiếng Việt (1.4kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.