"khu" meaning in Tiếng Việt

See khu in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: xu˧˧ [Hà-Nội], kʰu˧˥ [Huế], kʰu˧˧ [Saigon], xu˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], xu˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Khoảng đất có giới hạn.
    Sense id: vi-khu-vi-noun-45lxM70G
  2. Đơn vị hành chính gồm nhiều tỉnh.
    Sense id: vi-khu-vi-noun-gK7DoE2N
  3. Đơn vị hành chính, thành phần của một đô thị lớn.
    Sense id: vi-khu-vi-noun-W4MJr~gr
  4. Như đít
    Sense id: vi-khu-vi-noun-5Kydfyal
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Khu rừng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Khoảng đất có giới hạn."
      ],
      "id": "vi-khu-vi-noun-45lxM70G"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Khu năm."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Khu tự trị",
          "translation": "Khu vực hành chính của các dân tộc ít người có quyền tự quản trong phạm vi những qui định của hiến pháp."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Khu tự trị Tây Bắc."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đơn vị hành chính gồm nhiều tỉnh."
      ],
      "id": "vi-khu-vi-noun-gK7DoE2N"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Khu Hoàn Kiếm ở giữa thủ đô Hà Nội."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đơn vị hành chính, thành phần của một đô thị lớn."
      ],
      "id": "vi-khu-vi-noun-W4MJr~gr"
    },
    {
      "glosses": [
        "Như đít"
      ],
      "id": "vi-khu-vi-noun-5Kydfyal",
      "raw_tags": [
        "Đph"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "xu˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kʰu˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kʰu˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "xu˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "xu˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "khu"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Khu rừng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Khoảng đất có giới hạn."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Khu năm."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Khu tự trị",
          "translation": "Khu vực hành chính của các dân tộc ít người có quyền tự quản trong phạm vi những qui định của hiến pháp."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Khu tự trị Tây Bắc."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đơn vị hành chính gồm nhiều tỉnh."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Khu Hoàn Kiếm ở giữa thủ đô Hà Nội."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đơn vị hành chính, thành phần của một đô thị lớn."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Như đít"
      ],
      "raw_tags": [
        "Đph"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "xu˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kʰu˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kʰu˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "xu˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "xu˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "khu"
}

Download raw JSONL data for khu meaning in Tiếng Việt (1.4kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "khu"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "khu",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "khu"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "khu",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.