"khu vực" meaning in Tiếng Việt

See khu vực in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: xu˧˧ vɨ̰ʔk˨˩ [Hà-Nội], kʰu˧˥ jɨ̰k˨˨ [Huế], kʰu˧˧ jɨk˨˩˨ [Saigon], xu˧˥ vɨk˨˨ [Vinh], xu˧˥ vɨ̰k˨˨ [Thanh-Chương], xu˧˥˧ vɨ̰k˨˨ [Hà-Tĩnh]
  1. Miền đất có giới hạn nhất định và có một nhiệm vụ chính trị, kinh tế riêng.
    Sense id: vi-khu_vực-vi-noun-DrsVHeu3
  2. Phần đất dùng vào một việc nhất định và cách biệt hẳn vùng chung quanh.
    Sense id: vi-khu_vực-vi-noun-bR1Hporc
  3. Phần của mặt Quả đất có giới hạn tương đối rõ.
    Sense id: vi-khu_vực-vi-noun-RURVTi9x
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Khu vực hành chính."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Miền đất có giới hạn nhất định và có một nhiệm vụ chính trị, kinh tế riêng."
      ],
      "id": "vi-khu_vực-vi-noun-DrsVHeu3"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              24,
              31
            ]
          ],
          "text": "Người lạ không được vào khu vực nhà máy."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phần đất dùng vào một việc nhất định và cách biệt hẳn vùng chung quanh."
      ],
      "id": "vi-khu_vực-vi-noun-bR1Hporc"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Khu vực Đông Nam Á."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Khu vực Ấn Độ Dương."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phần của mặt Quả đất có giới hạn tương đối rõ."
      ],
      "id": "vi-khu_vực-vi-noun-RURVTi9x"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "xu˧˧ vɨ̰ʔk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kʰu˧˥ jɨ̰k˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kʰu˧˧ jɨk˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "xu˧˥ vɨk˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "xu˧˥ vɨ̰k˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "xu˧˥˧ vɨ̰k˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "khu vực"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Khu vực hành chính."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Miền đất có giới hạn nhất định và có một nhiệm vụ chính trị, kinh tế riêng."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              24,
              31
            ]
          ],
          "text": "Người lạ không được vào khu vực nhà máy."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phần đất dùng vào một việc nhất định và cách biệt hẳn vùng chung quanh."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Khu vực Đông Nam Á."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Khu vực Ấn Độ Dương."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phần của mặt Quả đất có giới hạn tương đối rõ."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "xu˧˧ vɨ̰ʔk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kʰu˧˥ jɨ̰k˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kʰu˧˧ jɨk˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "xu˧˥ vɨk˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "xu˧˥ vɨ̰k˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "xu˧˥˧ vɨ̰k˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "khu vực"
}

Download raw JSONL data for khu vực meaning in Tiếng Việt (1.3kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.