"khoanh" meaning in Tiếng Việt

See khoanh in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: xwajŋ˧˧ [Hà-Nội], kʰwan˧˥ [Huế], kʰwan˧˧ [Saigon], xwaŋ˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], xwaŋ˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Vật thường là hình sợi, hình thanh mỏng, được cuộn hoặc uốn cong thành hình vòng tròn.
    Sense id: vi-khoanh-vi-noun-w-jQeYOS
  2. Vật có hình một khối tròn dẹt được cắt ra từ một khối hình trụ.
    Sense id: vi-khoanh-vi-noun-zq0~fUM8
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: xwajŋ˧˧ [Hà-Nội], kʰwan˧˥ [Huế], kʰwan˧˧ [Saigon], xwaŋ˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], xwaŋ˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Làm thành hình vòng tròn hoặc vòng cung. Con rắn nằm lại một chỗ.
    Sense id: vi-khoanh-vi-verb-PPTggkto
  2. Vạch giới hạn để hạn định phạm vi.
    Sense id: vi-khoanh-vi-verb-1MzBZRDc
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              10
            ]
          ],
          "text": "Một khoanh thừng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              6
            ]
          ],
          "text": "Khoanh dây thép."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Vật thường là hình sợi, hình thanh mỏng, được cuộn hoặc uốn cong thành hình vòng tròn."
      ],
      "id": "vi-khoanh-vi-noun-w-jQeYOS"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              10
            ]
          ],
          "text": "Một khoanh giò."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              6
            ]
          ],
          "text": "Khoanh bí."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              14
            ]
          ],
          "text": "Cưa mấy khoanh gỗ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Vật có hình một khối tròn dẹt được cắt ra từ một khối hình trụ."
      ],
      "id": "vi-khoanh-vi-noun-zq0~fUM8"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "xwajŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kʰwan˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kʰwan˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "xwaŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "xwaŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "khoanh"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              6
            ]
          ],
          "text": "Khoanh tay trước ngực."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              6
            ]
          ],
          "text": "Khoanh lại bằng bút chì."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm thành hình vòng tròn hoặc vòng cung. Con rắn nằm lại một chỗ."
      ],
      "id": "vi-khoanh-vi-verb-PPTggkto"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              6
            ]
          ],
          "text": "Khoanh vùng chuyên canh rau."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              6
            ]
          ],
          "text": "Khoanh vấn đề lại để nghiên cứu."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Vạch giới hạn để hạn định phạm vi."
      ],
      "id": "vi-khoanh-vi-verb-1MzBZRDc"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "xwajŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kʰwan˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kʰwan˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "xwaŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "xwaŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "khoanh"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              10
            ]
          ],
          "text": "Một khoanh thừng."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              6
            ]
          ],
          "text": "Khoanh dây thép."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Vật thường là hình sợi, hình thanh mỏng, được cuộn hoặc uốn cong thành hình vòng tròn."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              10
            ]
          ],
          "text": "Một khoanh giò."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              6
            ]
          ],
          "text": "Khoanh bí."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              14
            ]
          ],
          "text": "Cưa mấy khoanh gỗ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Vật có hình một khối tròn dẹt được cắt ra từ một khối hình trụ."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "xwajŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kʰwan˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kʰwan˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "xwaŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "xwaŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "khoanh"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              6
            ]
          ],
          "text": "Khoanh tay trước ngực."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              6
            ]
          ],
          "text": "Khoanh lại bằng bút chì."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm thành hình vòng tròn hoặc vòng cung. Con rắn nằm lại một chỗ."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              6
            ]
          ],
          "text": "Khoanh vùng chuyên canh rau."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              6
            ]
          ],
          "text": "Khoanh vấn đề lại để nghiên cứu."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Vạch giới hạn để hạn định phạm vi."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "xwajŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kʰwan˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kʰwan˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "xwaŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "xwaŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "khoanh"
}

Download raw JSONL data for khoanh meaning in Tiếng Việt (2.4kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "khoanh"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "khoanh",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "khoanh"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "khoanh",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.