"khoa" meaning in Tiếng Việt

See khoa in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: xwaː˧˧ [Hà-Nội], kʰwaː˧˥ [Huế], kʰwaː˧˧ [Saigon], xwa˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], xwa˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Bộ phận của trường đại học chuyên giảng dạy một ngành khoa học, hay của bệnh viện đa khoa chuyên điều trị theo phương pháp của một bộ môn y học.
    Sense id: vi-khoa-vi-noun-7fgpJAJZ
  2. . Tài đặc biệt về một hoạt động nào đó, hàm ý châm biếm hoặc mỉa mai.
    Sense id: vi-khoa-vi-noun-OLZq9L1c
  3. Kì thi thời phong kiến.
    Sense id: vi-khoa-vi-noun-ZA43m~do
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: xwaː˧˧ [Hà-Nội], kʰwaː˧˥ [Huế], kʰwaː˧˧ [Saigon], xwa˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], xwa˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Dùng tay hay vật cầm ở tay giơ lên và đưa đi đưa lại thành vòng phía trước mặt; vung.
    Sense id: vi-khoa-vi-verb-1rOZb09s
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Khoa văn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              14
            ]
          ],
          "text": "Sinh viên khoa toán."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              17,
              21
            ]
          ],
          "text": "Bác sĩ chủ nhiệm khoa nhi."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bộ phận của trường đại học chuyên giảng dạy một ngành khoa học, hay của bệnh viện đa khoa chuyên điều trị theo phương pháp của một bộ môn y học."
      ],
      "id": "vi-khoa-vi-noun-7fgpJAJZ"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              17
            ]
          ],
          "text": "Chỉ được cái khoa nói mép."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              11
            ]
          ],
          "text": "Kém về khoa nịnh."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Tài đặc biệt về một hoạt động nào đó, hàm ý châm biếm hoặc mỉa mai."
      ],
      "id": "vi-khoa-vi-noun-OLZq9L1c",
      "raw_tags": [
        "Thgt."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "Mở khoa thi."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Kì thi thời phong kiến."
      ],
      "id": "vi-khoa-vi-noun-ZA43m~do"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "xwaː˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kʰwaː˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kʰwaː˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "xwa˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "xwa˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "khoa"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Khoa đèn lên soi."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Khoa kiếm."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Dùng tay hay vật cầm ở tay giơ lên và đưa đi đưa lại thành vòng phía trước mặt; vung."
      ],
      "id": "vi-khoa-vi-verb-1rOZb09s"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "xwaː˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kʰwaː˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kʰwaː˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "xwa˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "xwa˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "khoa"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Khoa văn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              14
            ]
          ],
          "text": "Sinh viên khoa toán."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              17,
              21
            ]
          ],
          "text": "Bác sĩ chủ nhiệm khoa nhi."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bộ phận của trường đại học chuyên giảng dạy một ngành khoa học, hay của bệnh viện đa khoa chuyên điều trị theo phương pháp của một bộ môn y học."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              17
            ]
          ],
          "text": "Chỉ được cái khoa nói mép."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              11
            ]
          ],
          "text": "Kém về khoa nịnh."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Tài đặc biệt về một hoạt động nào đó, hàm ý châm biếm hoặc mỉa mai."
      ],
      "raw_tags": [
        "Thgt."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "Mở khoa thi."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Kì thi thời phong kiến."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "xwaː˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kʰwaː˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kʰwaː˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "xwa˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "xwa˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "khoa"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Khoa đèn lên soi."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Khoa kiếm."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Dùng tay hay vật cầm ở tay giơ lên và đưa đi đưa lại thành vòng phía trước mặt; vung."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "xwaː˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kʰwaː˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kʰwaː˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "xwa˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "xwa˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "khoa"
}

Download raw JSONL data for khoa meaning in Tiếng Việt (2.4kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "khoa"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "khoa",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "khoa"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "khoa",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.