"khai thác" meaning in Tiếng Việt

See khai thác in All languages combined, or Wiktionary

Verb

IPA: xaːj˧˧ tʰaːk˧˥ [Hà-Nội], kʰaːj˧˥ tʰa̰ːk˩˧ [Huế], kʰaːj˧˧ tʰaːk˧˥ [Saigon], xaːj˧˥ tʰaːk˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], xaːj˧˥˧ tʰa̰ːk˩˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Âm Hán-Việt của chữ Hán 開拓.
  1. Hoạt động để thu lấy những sản vật có sẵn trong tự nhiên.
    Sense id: vi-khai_thác-vi-verb-3x24FM7L Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  2. Tận dụng hết khả năng tiềm tàng, đang ẩn giấu.
    Sense id: vi-khai_thác-vi-verb-M63UqJp4 Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  3. Tra xét, dò hỏi để biết thêm điều bí mật.
    Sense id: vi-khai_thác-vi-verb-9KjZUKrV Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 開拓.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "Khai thác tài nguyên."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "Khai thác lâm thổ sản."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hoạt động để thu lấy những sản vật có sẵn trong tự nhiên."
      ],
      "id": "vi-khai_thác-vi-verb-3x24FM7L"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "Khai thác khả năng của đồng bằng sông Cửu Long."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tận dụng hết khả năng tiềm tàng, đang ẩn giấu."
      ],
      "id": "vi-khai_thác-vi-verb-M63UqJp4"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "Khai thác tù binh."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tra xét, dò hỏi để biết thêm điều bí mật."
      ],
      "id": "vi-khai_thác-vi-verb-9KjZUKrV"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "xaːj˧˧ tʰaːk˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kʰaːj˧˥ tʰa̰ːk˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kʰaːj˧˧ tʰaːk˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "xaːj˧˥ tʰaːk˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "xaːj˧˥˧ tʰa̰ːk˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "khai thác"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 開拓.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "Khai thác tài nguyên."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "Khai thác lâm thổ sản."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hoạt động để thu lấy những sản vật có sẵn trong tự nhiên."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "Khai thác khả năng của đồng bằng sông Cửu Long."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tận dụng hết khả năng tiềm tàng, đang ẩn giấu."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "Khai thác tù binh."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tra xét, dò hỏi để biết thêm điều bí mật."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "xaːj˧˧ tʰaːk˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kʰaːj˧˥ tʰa̰ːk˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kʰaːj˧˧ tʰaːk˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "xaːj˧˥ tʰaːk˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "xaːj˧˥˧ tʰa̰ːk˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "khai thác"
}

Download raw JSONL data for khai thác meaning in Tiếng Việt (1.6kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.