"khởi nghĩa" meaning in Tiếng Việt

See khởi nghĩa in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: xə̰ːj˧˩˧ ŋiʔiə˧˥ [Hà-Nội], kʰəːj˧˩˨ ŋiə˧˩˨ [Huế], kʰəːj˨˩˦ ŋiə˨˩˦ [Saigon], xəːj˧˩ ŋḭə˩˧ [Vinh], xəːj˧˩ ŋiə˧˩ [Thanh-Chương], xə̰ːʔj˧˩ ŋḭə˨˨ [Hà-Tĩnh]
  1. Hình thức đấu tranh cao nhất của giai cấp hay dân tộc bị áp bức đứng lên cầm vũ khí đánh đổ kẻ thù để lập ra một chế độ xã hội mới, tiến bộ hơn.
    Sense id: vi-khởi_nghĩa-vi-noun-QbPh4eb9
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: xə̰ːj˧˩˧ ŋiʔiə˧˥ [Hà-Nội], kʰəːj˧˩˨ ŋiə˧˩˨ [Huế], kʰəːj˨˩˦ ŋiə˨˩˦ [Saigon], xəːj˧˩ ŋḭə˩˧ [Vinh], xəːj˧˩ ŋiə˧˩ [Thanh-Chương], xə̰ːʔj˧˩ ŋḭə˨˨ [Hà-Tĩnh]
  1. Cầm vũ khí đứng lên đánh đổ chế độ áp bức.
    Sense id: vi-khởi_nghĩa-vi-verb-dIsh3rxb
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Hình thức đấu tranh cao nhất của giai cấp hay dân tộc bị áp bức đứng lên cầm vũ khí đánh đổ kẻ thù để lập ra một chế độ xã hội mới, tiến bộ hơn."
      ],
      "id": "vi-khởi_nghĩa-vi-noun-QbPh4eb9"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "xə̰ːj˧˩˧ ŋiʔiə˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kʰəːj˧˩˨ ŋiə˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kʰəːj˨˩˦ ŋiə˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "xəːj˧˩ ŋḭə˩˧",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "xəːj˧˩ ŋiə˧˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "xə̰ːʔj˧˩ ŋḭə˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "khởi nghĩa"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Cầm vũ khí đứng lên đánh đổ chế độ áp bức."
      ],
      "id": "vi-khởi_nghĩa-vi-verb-dIsh3rxb"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "xə̰ːj˧˩˧ ŋiʔiə˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kʰəːj˧˩˨ ŋiə˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kʰəːj˨˩˦ ŋiə˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "xəːj˧˩ ŋḭə˩˧",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "xəːj˧˩ ŋiə˧˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "xə̰ːʔj˧˩ ŋḭə˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "khởi nghĩa"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Hình thức đấu tranh cao nhất của giai cấp hay dân tộc bị áp bức đứng lên cầm vũ khí đánh đổ kẻ thù để lập ra một chế độ xã hội mới, tiến bộ hơn."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "xə̰ːj˧˩˧ ŋiʔiə˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kʰəːj˧˩˨ ŋiə˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kʰəːj˨˩˦ ŋiə˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "xəːj˧˩ ŋḭə˩˧",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "xəːj˧˩ ŋiə˧˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "xə̰ːʔj˧˩ ŋḭə˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "khởi nghĩa"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Cầm vũ khí đứng lên đánh đổ chế độ áp bức."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "xə̰ːj˧˩˧ ŋiʔiə˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kʰəːj˧˩˨ ŋiə˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kʰəːj˨˩˦ ŋiə˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "xəːj˧˩ ŋḭə˩˧",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "xəːj˧˩ ŋiə˧˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "xə̰ːʔj˧˩ ŋḭə˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "khởi nghĩa"
}

Download raw JSONL data for khởi nghĩa meaning in Tiếng Việt (1.8kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.