"khắc cốt minh tâm" meaning in Tiếng Việt

See khắc cốt minh tâm in All languages combined, or Wiktionary

Phrase

IPA: xak˧˥ kot˧˥ mïŋ˧˧ təm˧˧ [Hà-Nội], kʰa̰k˩˧ ko̰k˩˧ mïn˧˥ təm˧˥ [Huế], kʰak˧˥ kok˧˥ mɨn˧˧ təm˧˧ [Saigon], xak˩˩ kot˩˩ mïŋ˧˥ təm˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], xa̰k˩˧ ko̰t˩˧ mïŋ˧˥˧ təm˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 刻骨銘心.
  1. Chạm vào xương, ghi vào lòng. Tags: literally
    Sense id: vi-khắc_cốt_minh_tâm-vi-phrase-RcjBpVfn
  2. Ghi nhớ không bao giờ quên. Tags: figuratively
    Sense id: vi-khắc_cốt_minh_tâm-vi-phrase-wRI6Jr0I
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: khắc cốt ghi tâm Translations: 骨に刻み、肝に銘ずる (Tiếng Nhật), 刻骨銘心 (Tiếng Trung Quốc)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Thành ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Thành ngữ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 刻骨銘心.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "phrase",
  "pos_title": "Thành ngữ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Chạm vào xương, ghi vào lòng."
      ],
      "id": "vi-khắc_cốt_minh_tâm-vi-phrase-RcjBpVfn",
      "tags": [
        "literally"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Ghi nhớ không bao giờ quên."
      ],
      "id": "vi-khắc_cốt_minh_tâm-vi-phrase-wRI6Jr0I",
      "tags": [
        "figuratively"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "xak˧˥ kot˧˥ mïŋ˧˧ təm˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kʰa̰k˩˧ ko̰k˩˧ mïn˧˥ təm˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kʰak˧˥ kok˧˥ mɨn˧˧ təm˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "xak˩˩ kot˩˩ mïŋ˧˥ təm˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "xa̰k˩˧ ko̰t˩˧ mïŋ˧˥˧ təm˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "khắc cốt ghi tâm"
    }
  ],
  "tags": [
    "idiomatic"
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "word": "骨に刻み、肝に銘ずる"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "刻骨銘心"
    }
  ],
  "word": "khắc cốt minh tâm"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Thành ngữ",
    "Thành ngữ Hán-Việt"
  ],
  "etymology_text": "Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 刻骨銘心.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "phrase",
  "pos_title": "Thành ngữ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Chạm vào xương, ghi vào lòng."
      ],
      "tags": [
        "literally"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Ghi nhớ không bao giờ quên."
      ],
      "tags": [
        "figuratively"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "xak˧˥ kot˧˥ mïŋ˧˧ təm˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kʰa̰k˩˧ ko̰k˩˧ mïn˧˥ təm˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kʰak˧˥ kok˧˥ mɨn˧˧ təm˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "xak˩˩ kot˩˩ mïŋ˧˥ təm˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "xa̰k˩˧ ko̰t˩˧ mïŋ˧˥˧ təm˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "khắc cốt ghi tâm"
    }
  ],
  "tags": [
    "idiomatic"
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Nhật",
      "lang_code": "ja",
      "word": "骨に刻み、肝に銘ずる"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "刻骨銘心"
    }
  ],
  "word": "khắc cốt minh tâm"
}

Download raw JSONL data for khắc cốt minh tâm meaning in Tiếng Việt (1.1kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-15 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (c8bd62c and a979ada). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.