See khẩu in All languages combined, or Wiktionary
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
4
]
],
"text": "Khẩu ngữ",
"translation": ": cách nói thông dụng, nhưng không chính thức"
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
4
]
],
"text": "Khẩu dâm",
"translation": ": tình dục đường miệng"
},
{
"bold_text_offsets": [
[
13,
17
]
],
"text": "Miếng ăn quá khẩu thành tàn (tục ngữ)."
}
],
"glosses": [
". Miệng, về mặt dùng để ăn uống."
],
"id": "vi-khẩu-vi-noun-KQ~JtdtT",
"raw_tags": [
"Dùng hạn chế trong một vài tổ hợp"
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
11,
15
]
],
"text": "Nhà có bốn khẩu."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
28,
32
]
],
"text": "Sản lượng đạt bình quân mỗi khẩu."
}
],
"glosses": [
". Nhân khẩu (nói tắt)."
],
"id": "vi-khẩu-vi-noun-mNq2Mnup",
"raw_tags": [
"Kng."
]
},
{
"glosses": [
"Kilô thóc."
],
"id": "vi-khẩu-vi-noun-ve8cyu7O"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
20,
24
]
],
"text": "Mía tiện thành từng khẩu."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
4,
8
]
],
"text": "Một khẩu trầu."
}
],
"glosses": [
". Từ dùng để chỉ từng đơn vị phần nhỏ có thể bỏ vừa vào miệng để nhai, để ăn; miếng."
],
"id": "vi-khẩu-vi-noun-6ZpeXbTX",
"raw_tags": [
"Kết hợp hạn chế"
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
4
]
],
"text": "Khẩu tiểu liên."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
4
]
],
"text": "Khẩu pháo."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
18,
22
]
],
"text": "Súng có hàng trăm khẩu."
}
],
"glosses": [
"Từ dùng để chỉ từng đơn vị súng, pháo."
],
"id": "vi-khẩu-vi-noun-5AosIuYF"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
8,
12
]
],
"text": "Xây một khẩu giếng."
}
],
"glosses": [
"Từ dùng để chỉ từng đơn vị những giếng nước nhỏ."
],
"id": "vi-khẩu-vi-noun-8g~klvNj"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
5,
9
]
],
"text": "Vượt khẩu."
}
],
"glosses": [
"Cửa khẩu (nói tắt)."
],
"id": "vi-khẩu-vi-noun-Y4KQnSqA"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "xə̰w˧˩˧",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "kʰəw˧˩˨",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "kʰəw˨˩˦",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "xəw˧˩",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "xə̰ʔw˧˩",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "khẩu"
}
{
"categories": [
"Danh từ tiếng Việt",
"Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt",
"Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm"
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
4
]
],
"text": "Khẩu ngữ",
"translation": ": cách nói thông dụng, nhưng không chính thức"
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
4
]
],
"text": "Khẩu dâm",
"translation": ": tình dục đường miệng"
},
{
"bold_text_offsets": [
[
13,
17
]
],
"text": "Miếng ăn quá khẩu thành tàn (tục ngữ)."
}
],
"glosses": [
". Miệng, về mặt dùng để ăn uống."
],
"raw_tags": [
"Dùng hạn chế trong một vài tổ hợp"
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
11,
15
]
],
"text": "Nhà có bốn khẩu."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
28,
32
]
],
"text": "Sản lượng đạt bình quân mỗi khẩu."
}
],
"glosses": [
". Nhân khẩu (nói tắt)."
],
"raw_tags": [
"Kng."
]
},
{
"glosses": [
"Kilô thóc."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
20,
24
]
],
"text": "Mía tiện thành từng khẩu."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
4,
8
]
],
"text": "Một khẩu trầu."
}
],
"glosses": [
". Từ dùng để chỉ từng đơn vị phần nhỏ có thể bỏ vừa vào miệng để nhai, để ăn; miếng."
],
"raw_tags": [
"Kết hợp hạn chế"
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
4
]
],
"text": "Khẩu tiểu liên."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
4
]
],
"text": "Khẩu pháo."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
18,
22
]
],
"text": "Súng có hàng trăm khẩu."
}
],
"glosses": [
"Từ dùng để chỉ từng đơn vị súng, pháo."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
8,
12
]
],
"text": "Xây một khẩu giếng."
}
],
"glosses": [
"Từ dùng để chỉ từng đơn vị những giếng nước nhỏ."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
5,
9
]
],
"text": "Vượt khẩu."
}
],
"glosses": [
"Cửa khẩu (nói tắt)."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "xə̰w˧˩˧",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "kʰəw˧˩˨",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "kʰəw˨˩˦",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "xəw˧˩",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "xə̰ʔw˧˩",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "khẩu"
}
Download raw JSONL data for khẩu meaning in Tiếng Việt (2.3kB)
{
"called_from": "vi/page/22",
"msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
"path": [
"khẩu"
],
"section": "Tiếng Việt",
"subsection": "",
"title": "khẩu",
"trace": ""
}
{
"called_from": "vi/page/22",
"msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
"path": [
"khẩu"
],
"section": "Tiếng Việt",
"subsection": "",
"title": "khẩu",
"trace": ""
}
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.