See khâm phục in All languages combined, or Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ Hán-Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Động từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 欽服.", "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "Động từ", "senses": [ { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" } ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 9 ] ], "text": "Khâm phục tinh thần bất khuất của các chiến sĩ đấu tranh cho lý tưởng của mình." } ], "glosses": [ "Tỏ lòng tôn kính đối với những con người, hành động, sáng tạo vượt xa mức bình thường về mặt đạo đức, trí tuệ." ], "id": "vi-khâm_phục-vi-verb-piv~ANs8" } ], "sounds": [ { "ipa": "xəm˧˧ fṵʔk˨˩", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "kʰəm˧˥ fṵk˨˨", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "kʰəm˧˧ fuk˨˩˨", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "xəm˧˥ fuk˨˨", "tags": [ "Vinh" ] }, { "ipa": "xəm˧˥ fṵk˨˨", "tags": [ "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "xəm˧˥˧ fṵk˨˨", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "khâm phục" }
{ "categories": [ "Mục từ Hán-Việt", "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt", "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ", "Trang có đề mục ngôn ngữ", "Động từ", "Động từ tiếng Việt" ], "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 欽服.", "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "verb", "pos_title": "Động từ", "senses": [ { "categories": [ "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt" ], "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 0, 9 ] ], "text": "Khâm phục tinh thần bất khuất của các chiến sĩ đấu tranh cho lý tưởng của mình." } ], "glosses": [ "Tỏ lòng tôn kính đối với những con người, hành động, sáng tạo vượt xa mức bình thường về mặt đạo đức, trí tuệ." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "xəm˧˧ fṵʔk˨˩", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "kʰəm˧˥ fṵk˨˨", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "kʰəm˧˧ fuk˨˩˨", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "xəm˧˥ fuk˨˨", "tags": [ "Vinh" ] }, { "ipa": "xəm˧˥ fṵk˨˨", "tags": [ "Thanh-Chương" ] }, { "ipa": "xəm˧˥˧ fṵk˨˨", "tags": [ "Hà-Tĩnh" ] } ], "word": "khâm phục" }
Download raw JSONL data for khâm phục meaning in Tiếng Việt (1.2kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.