See kìa in All languages combined, or Wiktionary
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Thán từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Thán từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Tính từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "adj",
"pos_title": "Tính từ",
"senses": [
{
"glosses": [
"Từ đặt sau từ hôm hay năm, chỉ một thời gian đã qua cách hôm nay hay năm nay hai ngày hay hai năm."
],
"id": "vi-kìa-vi-adj-YuLfeiNY"
},
{
"glosses": [
"Từ đặt sau từ ngày chỉ một thời gian sắp đến cách ngày hôm nay hai ngày."
],
"id": "vi-kìa-vi-adj-XheYOM7x"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
17,
20
]
],
"text": "Hồi năm kia, năm kìa tôi có gặp bác ta một lần."
}
],
"glosses": [
"Từ đặt sau từ ngày, năm, chỉ một thời gian đã qua nhưng không xa lắm."
],
"id": "vi-kìa-vi-adj-94EDayMI"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "ki̤ə˨˩",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "kiə˧˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "kiə˨˩",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "kiə˧˧",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương",
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "kìa"
}
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Thán từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Thán từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Tính từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "intj",
"pos_title": "Thán từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "Kìa! Xe đã đến."
}
],
"glosses": [
"Đặt đầu câu, chỉ một người hay một việc mình đang chờ đợi và đột nhiên thấy."
],
"id": "vi-kìa-vi-intj-u8ri-6BG"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "ki̤ə˨˩",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "kiə˧˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "kiə˨˩",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "kiə˧˧",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương",
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "kìa"
}
{
"categories": [
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt",
"Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"Thán từ tiếng Việt",
"Thán từ/Không xác định ngôn ngữ",
"Tính từ tiếng Việt",
"Tính từ/Không xác định ngôn ngữ"
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "adj",
"pos_title": "Tính từ",
"senses": [
{
"glosses": [
"Từ đặt sau từ hôm hay năm, chỉ một thời gian đã qua cách hôm nay hay năm nay hai ngày hay hai năm."
]
},
{
"glosses": [
"Từ đặt sau từ ngày chỉ một thời gian sắp đến cách ngày hôm nay hai ngày."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
17,
20
]
],
"text": "Hồi năm kia, năm kìa tôi có gặp bác ta một lần."
}
],
"glosses": [
"Từ đặt sau từ ngày, năm, chỉ một thời gian đã qua nhưng không xa lắm."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "ki̤ə˨˩",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "kiə˧˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "kiə˨˩",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "kiə˧˧",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương",
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "kìa"
}
{
"categories": [
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt",
"Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"Thán từ tiếng Việt",
"Thán từ/Không xác định ngôn ngữ",
"Tính từ tiếng Việt"
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "intj",
"pos_title": "Thán từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "Kìa! Xe đã đến."
}
],
"glosses": [
"Đặt đầu câu, chỉ một người hay một việc mình đang chờ đợi và đột nhiên thấy."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "ki̤ə˨˩",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "kiə˧˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "kiə˨˩",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "kiə˧˧",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương",
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "kìa"
}
Download raw JSONL data for kìa meaning in Tiếng Việt (1.9kB)
{
"called_from": "vi/page/22",
"msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
"path": [
"kìa"
],
"section": "Tiếng Việt",
"subsection": "",
"title": "kìa",
"trace": ""
}
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-12-09 from the viwiktionary dump dated 2025-12-01 using wiktextract (606a11c and 9905b1f). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.