See kéo in All languages combined, or Wiktionary
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
12,
15
]
],
"text": "Tay cầm cái kéo, con dao, chọc trời, vạch đất lấy nhau phen này. (ca dao)"
}
],
"glosses": [
"Dụng cụ có hai lưỡi bằng thép bắt tréo nhau, và cán để cầm, dùng để cắt (cắt giấy, vải, tóc, tấm kim loại, hoặc để phẫu thuật, tỉa cây, ...)."
],
"id": "vi-kéo-vi-noun-SExW4k1Y"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "kɛw˧˥",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "kɛ̰w˩˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "kɛw˧˥",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "kɛw˩˩",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "kɛ̰w˩˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"translations": [
{
"lang": "Tiếng Anh",
"lang_code": "en",
"word": "scissors"
}
],
"word": "kéo"
}
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "verb",
"pos_title": "Động từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
4,
7
]
],
"text": "Anh kéo Loan tới trước tủ kính. (Nguyễn Huy Tưởng)"
},
{
"bold_text_offsets": [
[
9,
12
]
],
"text": "Trâu béo kéo trâu gầy. (tục ngữ)"
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "Kéo lưới."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "Kéo chăn về phía mình"
}
],
"glosses": [
"Làm cho người hoặc vật chuyển dịch lại gần mình hay theo mình."
],
"id": "vi-kéo-vi-verb-rnJ1qKnU"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "Kéo bông thành sợi."
}
],
"glosses": [
"Làm cho dài ra."
],
"id": "vi-kéo-vi-verb-G6f9t42d"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
4,
7
]
],
"text": "Mây kéo xuống biển thì nắng chang chang. (ca dao)"
}
],
"glosses": [
"Tiến về một phía."
],
"id": "vi-kéo-vi-verb-nl-pmZSd"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "Kéo chiếc nhẫn."
}
],
"glosses": [
"Đánh đồ nữ trang bằng kim loại."
],
"id": "vi-kéo-vi-verb-cXZi7CGf"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
9,
12
]
],
"text": "Nhân dân kéo nhau đi biểu tình."
}
],
"glosses": [
"Rủ nhau cùng làm một việc gì."
],
"id": "vi-kéo-vi-verb-meLFIhKg"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
11,
14
]
],
"text": "Nguyễn Huệ kéo quân ra Bắc."
}
],
"glosses": [
"Đưa đi theo."
],
"id": "vi-kéo-vi-verb-iF-DK5~K"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "Kéo nhị."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "Kéo vi-ô-lông."
}
],
"glosses": [
"Làm cho dây một nhạc cụ rung lên thành âm thanh."
],
"id": "vi-kéo-vi-verb-aBP4i4eX"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "Kéo màn lên."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "Kéo năng suất lên."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "Kéo giá cả xuống."
}
],
"glosses": [
"Nâng cao lên hoặc hạ thấp xuống."
],
"id": "vi-kéo-vi-verb-5MbG3Rv8"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
9,
12
]
],
"text": "Ngọn lửa kéo dài ra."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
9,
12
]
],
"text": "Buổi họp kéo đến chiều."
}
],
"glosses": [
"Trải dài ra về không gian hoặc thời gian."
],
"id": "vi-kéo-vi-verb-2ONdhWVV"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
19,
22
]
],
"text": "Hàng ế, nhưng cũng kéo lại được vốn."
}
],
"glosses": [
"Lấy lại được phần nào."
],
"id": "vi-kéo-vi-verb-KRzGryxA"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "kɛw˧˥",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "kɛ̰w˩˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "kɛw˧˥",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "kɛw˩˩",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "kɛ̰w˩˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "kéo"
}
{
"categories": [
"Danh từ tiếng Việt",
"Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt",
"Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"Động từ tiếng Việt",
"Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
12,
15
]
],
"text": "Tay cầm cái kéo, con dao, chọc trời, vạch đất lấy nhau phen này. (ca dao)"
}
],
"glosses": [
"Dụng cụ có hai lưỡi bằng thép bắt tréo nhau, và cán để cầm, dùng để cắt (cắt giấy, vải, tóc, tấm kim loại, hoặc để phẫu thuật, tỉa cây, ...)."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "kɛw˧˥",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "kɛ̰w˩˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "kɛw˧˥",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "kɛw˩˩",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "kɛ̰w˩˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"translations": [
{
"lang": "Tiếng Anh",
"lang_code": "en",
"word": "scissors"
}
],
"word": "kéo"
}
{
"categories": [
"Danh từ tiếng Việt",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt",
"Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"Động từ tiếng Việt",
"Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "verb",
"pos_title": "Động từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
4,
7
]
],
"text": "Anh kéo Loan tới trước tủ kính. (Nguyễn Huy Tưởng)"
},
{
"bold_text_offsets": [
[
9,
12
]
],
"text": "Trâu béo kéo trâu gầy. (tục ngữ)"
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "Kéo lưới."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "Kéo chăn về phía mình"
}
],
"glosses": [
"Làm cho người hoặc vật chuyển dịch lại gần mình hay theo mình."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "Kéo bông thành sợi."
}
],
"glosses": [
"Làm cho dài ra."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
4,
7
]
],
"text": "Mây kéo xuống biển thì nắng chang chang. (ca dao)"
}
],
"glosses": [
"Tiến về một phía."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "Kéo chiếc nhẫn."
}
],
"glosses": [
"Đánh đồ nữ trang bằng kim loại."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
9,
12
]
],
"text": "Nhân dân kéo nhau đi biểu tình."
}
],
"glosses": [
"Rủ nhau cùng làm một việc gì."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
11,
14
]
],
"text": "Nguyễn Huệ kéo quân ra Bắc."
}
],
"glosses": [
"Đưa đi theo."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "Kéo nhị."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "Kéo vi-ô-lông."
}
],
"glosses": [
"Làm cho dây một nhạc cụ rung lên thành âm thanh."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "Kéo màn lên."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "Kéo năng suất lên."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
3
]
],
"text": "Kéo giá cả xuống."
}
],
"glosses": [
"Nâng cao lên hoặc hạ thấp xuống."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
9,
12
]
],
"text": "Ngọn lửa kéo dài ra."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
9,
12
]
],
"text": "Buổi họp kéo đến chiều."
}
],
"glosses": [
"Trải dài ra về không gian hoặc thời gian."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
19,
22
]
],
"text": "Hàng ế, nhưng cũng kéo lại được vốn."
}
],
"glosses": [
"Lấy lại được phần nào."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "kɛw˧˥",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "kɛ̰w˩˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "kɛw˧˥",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "kɛw˩˩",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "kɛ̰w˩˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "kéo"
}
Download raw JSONL data for kéo meaning in Tiếng Việt (3.8kB)
{
"called_from": "vi/page/22",
"msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
"path": [
"kéo"
],
"section": "Tiếng Việt",
"subsection": "",
"title": "kéo",
"trace": ""
}
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.