"kèn bú dích" meaning in Tiếng Việt

See kèn bú dích in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: kɛ̤n˨˩ ɓu˧˥ zïk˧˥ [Hà-Nội], kɛŋ˧˧ ɓṵ˩˧ jḭ̈t˩˧ [Huế], kɛŋ˨˩ ɓu˧˥ jɨt˧˥ [Saigon], kɛn˧˧ ɓu˩˩ ɟïk˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], kɛn˧˧ ɓṵ˩˧ ɟḭ̈k˩˧ [Hà-Tĩnh] Forms: kèn bú-dích [alternative]
Etymology: Từ ghép giữa kèn + bú dích.
  1. Kèn đồng của Tây.
    Sense id: vi-kèn_bú_dích-vi-noun-rz4RP8iP Categories (other): Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: bú dích
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ ghép tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Từ ghép giữa kèn + bú dích.",
  "forms": [
    {
      "form": "kèn bú-dích",
      "tags": [
        "alternative"
      ]
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              64,
              75
            ]
          ],
          "ref": "2004, Nguyễn Văn Hồng, Cửa ô, NXB Hà Nội, tr. 37:",
          "text": "Tiễn đưa thầy cai cùng đồng đội lên đường có chào cờ ba sắc, có kèn bú-dích trống cà-rùng, có cụ Một Jăng Ba-đờ-loóc đích thân ra tận bến tầu bắt tay tiễn biệt."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Kèn đồng của Tây."
      ],
      "id": "vi-kèn_bú_dích-vi-noun-rz4RP8iP"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kɛ̤n˨˩ ɓu˧˥ zïk˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɛŋ˧˧ ɓṵ˩˧ jḭ̈t˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɛŋ˨˩ ɓu˧˥ jɨt˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɛn˧˧ ɓu˩˩ ɟïk˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɛn˧˧ ɓṵ˩˧ ɟḭ̈k˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "bú dích"
    }
  ],
  "word": "kèn bú dích"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Từ ghép tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "Từ ghép giữa kèn + bú dích.",
  "forms": [
    {
      "form": "kèn bú-dích",
      "tags": [
        "alternative"
      ]
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              64,
              75
            ]
          ],
          "ref": "2004, Nguyễn Văn Hồng, Cửa ô, NXB Hà Nội, tr. 37:",
          "text": "Tiễn đưa thầy cai cùng đồng đội lên đường có chào cờ ba sắc, có kèn bú-dích trống cà-rùng, có cụ Một Jăng Ba-đờ-loóc đích thân ra tận bến tầu bắt tay tiễn biệt."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Kèn đồng của Tây."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kɛ̤n˨˩ ɓu˧˥ zïk˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɛŋ˧˧ ɓṵ˩˧ jḭ̈t˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɛŋ˨˩ ɓu˧˥ jɨt˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɛn˧˧ ɓu˩˩ ɟïk˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɛn˧˧ ɓṵ˩˧ ɟḭ̈k˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "bú dích"
    }
  ],
  "word": "kèn bú dích"
}

Download raw JSONL data for kèn bú dích meaning in Tiếng Việt (1.4kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.