"huyền" meaning in Tiếng Việt

See huyền in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: hwiə̤n˨˩ [Hà-Nội], hwiəŋ˧˧ [Huế], hwiəŋ˨˩ [Saigon], hwiən˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Có màu đen nhánh.
    Sense id: vi-huyền-vi-adj-oYXOVHWs
  2. Dáng cây thế cổ thụ trườn bò qua mép chậu, đổ xuôi xuống dưới thành góc 120° rồi vươn ngọn lên, điệu đi của cây mềm mại, tay cành buông thả tự nhiên gây cảm giác nhẹ nhàng, thư thái.
    Sense id: vi-huyền-vi-adj-mTN9Oo~9
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun

IPA: hwiə̤n˨˩ [Hà-Nội], hwiəŋ˧˧ [Huế], hwiəŋ˨˩ [Saigon], hwiən˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Tên gọi của một trong sáu thanh điệu tiếng Việt, được kí hiệu bằng dấu "`".
    Sense id: vi-huyền-vi-noun-Q3imPMWH
  2. Đá có màu đen nhánh, dùng làm đồ trang sức.
    Sense id: vi-huyền-vi-noun-hIpJuexR
  3. Dây đàn, đàn.
    Sense id: vi-huyền-vi-noun-InYyRCBp
  4. Cạnh đối diện với góc vuông trong tam giác vuông.
    Sense id: vi-huyền-vi-noun-xZ-cTqzc
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Tên gọi của một trong sáu thanh điệu tiếng Việt, được kí hiệu bằng dấu \"`\"."
      ],
      "id": "vi-huyền-vi-noun-Q3imPMWH"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              15
            ]
          ],
          "text": "Chuỗi hạt huyền."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đá có màu đen nhánh, dùng làm đồ trang sức."
      ],
      "id": "vi-huyền-vi-noun-hIpJuexR"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              25,
              30
            ]
          ],
          "text": "Khói trầm cao thấp tiếng huyền gần xa.",
          "translation": "(Truyện Kiều)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Dây đàn, đàn."
      ],
      "id": "vi-huyền-vi-noun-InYyRCBp"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              10
            ]
          ],
          "text": "Cạnh huyền."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              11
            ]
          ],
          "text": "Đường huyền."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cạnh đối diện với góc vuông trong tam giác vuông."
      ],
      "id": "vi-huyền-vi-noun-xZ-cTqzc"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "hwiə̤n˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hwiəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hwiəŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hwiən˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "huyền"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              9
            ]
          ],
          "text": "Đen huyền."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có màu đen nhánh."
      ],
      "id": "vi-huyền-vi-adj-oYXOVHWs"
    },
    {
      "glosses": [
        "Dáng cây thế cổ thụ trườn bò qua mép chậu, đổ xuôi xuống dưới thành góc 120° rồi vươn ngọn lên, điệu đi của cây mềm mại, tay cành buông thả tự nhiên gây cảm giác nhẹ nhàng, thư thái."
      ],
      "id": "vi-huyền-vi-adj-mTN9Oo~9"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "hwiə̤n˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hwiəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hwiəŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hwiən˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "huyền"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Tên gọi của một trong sáu thanh điệu tiếng Việt, được kí hiệu bằng dấu \"`\"."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              15
            ]
          ],
          "text": "Chuỗi hạt huyền."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đá có màu đen nhánh, dùng làm đồ trang sức."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              25,
              30
            ]
          ],
          "text": "Khói trầm cao thấp tiếng huyền gần xa.",
          "translation": "(Truyện Kiều)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Dây đàn, đàn."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              10
            ]
          ],
          "text": "Cạnh huyền."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              11
            ]
          ],
          "text": "Đường huyền."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cạnh đối diện với góc vuông trong tam giác vuông."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "hwiə̤n˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hwiəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hwiəŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hwiən˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "huyền"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              9
            ]
          ],
          "text": "Đen huyền."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có màu đen nhánh."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Dáng cây thế cổ thụ trườn bò qua mép chậu, đổ xuôi xuống dưới thành góc 120° rồi vươn ngọn lên, điệu đi của cây mềm mại, tay cành buông thả tự nhiên gây cảm giác nhẹ nhàng, thư thái."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "hwiə̤n˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hwiəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hwiəŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hwiən˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "huyền"
}

Download raw JSONL data for huyền meaning in Tiếng Việt (2.3kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "huyền"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "huyền",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "huyền"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "huyền",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.