"hoang vu" meaning in Tiếng Việt

See hoang vu in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: hwaːŋ˧˧ vu˧˧ [Hà-Nội], hwaːŋ˧˥ ju˧˥ [Huế], hwaːŋ˧˧ ju˧˧ [Saigon], hwaŋ˧˥ vu˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], hwaŋ˧˥˧ vu˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Âm Hán-Việt của chữ Hán 荒蕪.
  1. Ở trạng thái bỏ không, để cho cây cỏ mọc tự nhiên, chưa hề có tác động của con người.
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: hoang sơ
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 荒蕪.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              17
            ]
          ],
          "text": "Rừng núi hoang vu."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              64,
              72
            ]
          ],
          "ref": "1935, Thế Lữ, “Nhớ rừng”, trong Mấy vần thơ:",
          "text": "Dăm vừng lá hiền lành, không bí hiểm,\nCũng học đòi bắt chước vẻ hoang vu\nCủa chốn ngàn năm cao cả, âm u."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ở trạng thái bỏ không, để cho cây cỏ mọc tự nhiên, chưa hề có tác động của con người."
      ],
      "id": "vi-hoang_vu-vi-adj-XQG7tiY9"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "hwaːŋ˧˧ vu˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hwaːŋ˧˥ ju˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hwaːŋ˧˧ ju˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hwaŋ˧˥ vu˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hwaŋ˧˥˧ vu˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "hoang sơ"
    }
  ],
  "word": "hoang vu"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 荒蕪.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Việt",
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              17
            ]
          ],
          "text": "Rừng núi hoang vu."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              64,
              72
            ]
          ],
          "ref": "1935, Thế Lữ, “Nhớ rừng”, trong Mấy vần thơ:",
          "text": "Dăm vừng lá hiền lành, không bí hiểm,\nCũng học đòi bắt chước vẻ hoang vu\nCủa chốn ngàn năm cao cả, âm u."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ở trạng thái bỏ không, để cho cây cỏ mọc tự nhiên, chưa hề có tác động của con người."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "hwaːŋ˧˧ vu˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hwaːŋ˧˥ ju˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hwaːŋ˧˧ ju˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hwaŋ˧˥ vu˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hwaŋ˧˥˧ vu˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "hoang sơ"
    }
  ],
  "word": "hoang vu"
}

Download raw JSONL data for hoang vu meaning in Tiếng Việt (1.4kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.