"hoàng đạo" meaning in Tiếng Việt

See hoàng đạo in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: hwa̤ːŋ˨˩ ɗa̰ːʔw˨˩ [Hà-Nội], hwaːŋ˧˧ ɗa̰ːw˨˨ [Huế], hwaːŋ˨˩ ɗaːw˨˩˨ [Saigon], hwaŋ˧˧ ɗaːw˨˨ [Vinh], hwaŋ˧˧ ɗa̰ːw˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. .
    Sense id: vi-hoàng_đạo-vi-noun-zbTuKupp Topics: astronomy
  2. Đường tròn lớn của thiên cầu và là quỹ đạo của Mặt trời chuyển động biểu kiến hoặc của Quả đất trong chuyển động thật quanh Mặt trời.
    Sense id: vi-hoàng_đạo-vi-noun-0CXrYGZZ
  3. Vùng trong không gian ở giữa có quỹ đạo biểu kiến của Mặt trời và gồm mười hai chòm sao mà Mặt trời thường phải qua trong khoảng một năm.
    Sense id: vi-hoàng_đạo-vi-noun-k80nI12e
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Thiên văn học",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "."
      ],
      "id": "vi-hoàng_đạo-vi-noun-zbTuKupp",
      "topics": [
        "astronomy"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Đường tròn lớn của thiên cầu và là quỹ đạo của Mặt trời chuyển động biểu kiến hoặc của Quả đất trong chuyển động thật quanh Mặt trời."
      ],
      "id": "vi-hoàng_đạo-vi-noun-0CXrYGZZ"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              13
            ]
          ],
          "text": "Giờ hoàng đạo.",
          "translation": "Giờ tốt lành, theo thuật số."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Vùng trong không gian ở giữa có quỹ đạo biểu kiến của Mặt trời và gồm mười hai chòm sao mà Mặt trời thường phải qua trong khoảng một năm."
      ],
      "id": "vi-hoàng_đạo-vi-noun-k80nI12e"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "hwa̤ːŋ˨˩ ɗa̰ːʔw˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hwaːŋ˧˧ ɗa̰ːw˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hwaːŋ˨˩ ɗaːw˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hwaŋ˧˧ ɗaːw˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hwaŋ˧˧ ɗa̰ːw˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "hoàng đạo"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Thiên văn học"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "."
      ],
      "topics": [
        "astronomy"
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Đường tròn lớn của thiên cầu và là quỹ đạo của Mặt trời chuyển động biểu kiến hoặc của Quả đất trong chuyển động thật quanh Mặt trời."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              13
            ]
          ],
          "text": "Giờ hoàng đạo.",
          "translation": "Giờ tốt lành, theo thuật số."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Vùng trong không gian ở giữa có quỹ đạo biểu kiến của Mặt trời và gồm mười hai chòm sao mà Mặt trời thường phải qua trong khoảng một năm."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "hwa̤ːŋ˨˩ ɗa̰ːʔw˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hwaːŋ˧˧ ɗa̰ːw˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hwaːŋ˨˩ ɗaːw˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hwaŋ˧˧ ɗaːw˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hwaŋ˧˧ ɗa̰ːw˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "hoàng đạo"
}

Download raw JSONL data for hoàng đạo meaning in Tiếng Việt (1.2kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.