"hiện" meaning in Tiếng Việt

See hiện in All languages combined, or Wiktionary

Adverb

IPA: hiə̰ʔn˨˩ [Hà-Nội], hiə̰ŋ˨˨ [Huế], hiəŋ˨˩˨ [Saigon], hiən˨˨ [Vinh], hiə̰n˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Hiện tại (nói tắt).
    Sense id: vi-hiện-vi-adv-Z-sBnHQa
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: hiə̰ʔn˨˩ [Hà-Nội], hiə̰ŋ˨˨ [Huế], hiəŋ˨˩˨ [Saigon], hiən˨˨ [Vinh], hiə̰n˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Bày rõ ràng ra trước mắt.
    Sense id: vi-hiện-vi-verb-x-jrPQkF
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              26,
              30
            ]
          ],
          "text": "Khôn dàn ra mặt, què quặt hiện ra chân tay. (tục ngữ)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bày rõ ràng ra trước mắt."
      ],
      "id": "vi-hiện-vi-verb-x-jrPQkF"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "hiə̰ʔn˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hiə̰ŋ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hiəŋ˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hiən˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hiə̰n˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "hiện"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Phó từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adv",
  "pos_title": "Phó từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Hiện anh ấy đang đi công tác."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Tôi hiện đương chờ anh ấy."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hiện tại (nói tắt)."
      ],
      "id": "vi-hiện-vi-adv-Z-sBnHQa"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "hiə̰ʔn˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hiə̰ŋ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hiəŋ˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hiən˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hiə̰n˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "hiện"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Phó từ",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              26,
              30
            ]
          ],
          "text": "Khôn dàn ra mặt, què quặt hiện ra chân tay. (tục ngữ)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bày rõ ràng ra trước mắt."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "hiə̰ʔn˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hiə̰ŋ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hiəŋ˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hiən˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hiə̰n˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "hiện"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Phó từ",
    "Phó từ tiếng Việt",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adv",
  "pos_title": "Phó từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Hiện anh ấy đang đi công tác."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Tôi hiện đương chờ anh ấy."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hiện tại (nói tắt)."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "hiə̰ʔn˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hiə̰ŋ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hiəŋ˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hiən˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hiə̰n˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "hiện"
}

Download raw JSONL data for hiện meaning in Tiếng Việt (1.6kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "hiện"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "hiện",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "hiện"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "hiện",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-21 from the viwiktionary dump dated 2025-11-01 using wiktextract (2f66b98 and a050b89). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.