"hiện tại" meaning in Tiếng Việt

See hiện tại in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: hiə̰ʔn˨˩ ta̰ːʔj˨˩ [Hà-Nội], hiə̰ŋ˨˨ ta̰ːj˨˨ [Huế], hiəŋ˨˩˨ taːj˨˩˨ [Saigon], hiən˨˨ taːj˨˨ [Vinh], hiə̰n˨˨ ta̰ːj˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
Etymology: Phiên âm từ chữ Hán 現在 (現, phiên âm là hiện, nghĩa là lúc này + 在, phiên âm là tại, nghĩa là ở nguyên chỗ).
  1. Đang xảy ra vào thời điểm này, lúc này.
    Sense id: vi-hiện_tại-vi-adj-vhF1xQLI
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations: current (Tiếng Anh), 现在 (Tiếng Trung Quốc), actual (Tiếng Tây Ban Nha)

Noun

IPA: hiə̰ʔn˨˩ ta̰ːʔj˨˩ [Hà-Nội], hiə̰ŋ˨˨ ta̰ːj˨˨ [Huế], hiəŋ˨˩˨ taːj˨˩˨ [Saigon], hiən˨˨ taːj˨˨ [Vinh], hiə̰n˨˨ ta̰ːj˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
Etymology: Phiên âm từ chữ Hán 現在 (現, phiên âm là hiện, nghĩa là lúc này + 在, phiên âm là tại, nghĩa là ở nguyên chỗ).
  1. Thời gian trước mắt, thời gian hiện nay.
    Sense id: vi-hiện_tại-vi-noun-Q6vODZLQ
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: lúc này Translations: present (Tiếng Anh), បច្ចុប្បន្ទ (Tiếng Khmer), ปัจจุบัน (Tiếng Thái), 现在 (Tiếng Trung Quốc), presente [masculine] (Tiếng Tây Ban Nha), hoy (Tiếng Tây Ban Nha), hoy día (Tiếng Tây Ban Nha)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Phiên âm từ chữ Hán 現在 (現, phiên âm là hiện, nghĩa là lúc này + 在, phiên âm là tại, nghĩa là ở nguyên chỗ).",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "Hiện tại đang ngay thực tại, đang xảy ra.Tiếp đến tương lai (Phạm Văn Đồng)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thời gian trước mắt, thời gian hiện nay."
      ],
      "id": "vi-hiện_tại-vi-noun-Q6vODZLQ"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "hiə̰ʔn˨˩ ta̰ːʔj˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hiə̰ŋ˨˨ ta̰ːj˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hiəŋ˨˩˨ taːj˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hiən˨˨ taːj˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hiə̰n˨˨ ta̰ːj˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "lúc này"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "present"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "presente"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "word": "hoy"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "word": "hoy día"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "现在"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thái",
      "lang_code": "th",
      "word": "ปัจจุบัน"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Khmer",
      "lang_code": "km",
      "word": "បច្ចុប្បន្ទ"
    }
  ],
  "word": "hiện tại"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Phiên âm từ chữ Hán 現在 (現, phiên âm là hiện, nghĩa là lúc này + 在, phiên âm là tại, nghĩa là ở nguyên chỗ).",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Đang xảy ra vào thời điểm này, lúc này."
      ],
      "id": "vi-hiện_tại-vi-adj-vhF1xQLI"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "hiə̰ʔn˨˩ ta̰ːʔj˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hiə̰ŋ˨˨ ta̰ːj˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hiəŋ˨˩˨ taːj˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hiən˨˨ taːj˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hiə̰n˨˨ ta̰ːj˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "current"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "word": "actual"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "现在"
    }
  ],
  "word": "hiện tại"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "etymology_text": "Phiên âm từ chữ Hán 現在 (現, phiên âm là hiện, nghĩa là lúc này + 在, phiên âm là tại, nghĩa là ở nguyên chỗ).",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "Hiện tại đang ngay thực tại, đang xảy ra.Tiếp đến tương lai (Phạm Văn Đồng)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Thời gian trước mắt, thời gian hiện nay."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "hiə̰ʔn˨˩ ta̰ːʔj˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hiə̰ŋ˨˨ ta̰ːj˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hiəŋ˨˩˨ taːj˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hiən˨˨ taːj˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hiə̰n˨˨ ta̰ːj˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "lúc này"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "present"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "presente"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "word": "hoy"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "word": "hoy día"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "现在"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Thái",
      "lang_code": "th",
      "word": "ปัจจุบัน"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Khmer",
      "lang_code": "km",
      "word": "បច្ចុប្បន្ទ"
    }
  ],
  "word": "hiện tại"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "etymology_text": "Phiên âm từ chữ Hán 現在 (現, phiên âm là hiện, nghĩa là lúc này + 在, phiên âm là tại, nghĩa là ở nguyên chỗ).",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Đang xảy ra vào thời điểm này, lúc này."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "hiə̰ʔn˨˩ ta̰ːʔj˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hiə̰ŋ˨˨ ta̰ːj˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hiəŋ˨˩˨ taːj˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hiən˨˨ taːj˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hiə̰n˨˨ ta̰ːj˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "current"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "word": "actual"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "现在"
    }
  ],
  "word": "hiện tại"
}

Download raw JSONL data for hiện tại meaning in Tiếng Việt (2.9kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.