"hội đồng" meaning in Tiếng Việt

See hội đồng in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ho̰ʔj˨˩ ɗə̤wŋ˨˩ [Hà-Nội], ho̰j˨˨ ɗəwŋ˧˧ [Huế], hoj˨˩˨ ɗəwŋ˨˩ [Saigon], hoj˨˨ ɗəwŋ˧˧ [Vinh], ho̰j˨˨ ɗəwŋ˧˧ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
Etymology: Âm Hán-Việt của chữ Hán 會同.
  1. Tổ chức những người được bầu hoặc được chỉ định để họp bàn và quyết định những việc nhất định nào đó.
    Sense id: vi-hội_đồng-vi-noun-57HhsWhQ Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 會同.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "Hội đồng nhân dân."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "Hội đồng khen thưởng và kỉ luật."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              12
            ]
          ],
          "text": "Họp hội đồng chấm thi."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tổ chức những người được bầu hoặc được chỉ định để họp bàn và quyết định những việc nhất định nào đó."
      ],
      "id": "vi-hội_đồng-vi-noun-57HhsWhQ"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ho̰ʔj˨˩ ɗə̤wŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ho̰j˨˨ ɗəwŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hoj˨˩˨ ɗəwŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hoj˨˨ ɗəwŋ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ho̰j˨˨ ɗəwŋ˧˧",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "hội đồng"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 會同.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "Hội đồng nhân dân."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              8
            ]
          ],
          "text": "Hội đồng khen thưởng và kỉ luật."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              12
            ]
          ],
          "text": "Họp hội đồng chấm thi."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tổ chức những người được bầu hoặc được chỉ định để họp bàn và quyết định những việc nhất định nào đó."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ho̰ʔj˨˩ ɗə̤wŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ho̰j˨˨ ɗəwŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hoj˨˩˨ ɗəwŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hoj˨˨ ɗəwŋ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ho̰j˨˨ ɗəwŋ˧˧",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "hội đồng"
}

Download raw JSONL data for hội đồng meaning in Tiếng Việt (1.3kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.