"học lỏm" meaning in Tiếng Việt

See học lỏm in All languages combined, or Wiktionary

Verb

IPA: ha̰ʔwk˨˩ lɔ̰m˧˩˧ [Hà-Nội], ha̰wk˨˨ lɔm˧˩˨ [Huế], hawk˨˩˨ lɔm˨˩˦ [Saigon], hawk˨˨ lɔm˧˩ [Vinh], ha̰wk˨˨ lɔm˧˩ [Thanh-Chương], ha̰wk˨˨ lɔ̰ʔm˧˩ [Hà-Tĩnh] Forms: học lóm [alternative]
Etymology: Từ ghép giữa học + lỏm.
  1. Học bằng cách nghe, nhìn, bắt chước người khác, không có thầy, không có hệ thống. Tags: colloquial
    Sense id: vi-học_lỏm-vi-verb-5aU0lsIm Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt, Từ thông tục tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ ghép tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Từ ghép giữa học + lỏm.",
  "forms": [
    {
      "form": "học lóm",
      "tags": [
        "alternative"
      ]
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "name": "Từ thông tục tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Học lỏm một bài hát."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Học bằng cách nghe, nhìn, bắt chước người khác, không có thầy, không có hệ thống."
      ],
      "id": "vi-học_lỏm-vi-verb-5aU0lsIm",
      "tags": [
        "colloquial"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ha̰ʔwk˨˩ lɔ̰m˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ha̰wk˨˨ lɔm˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hawk˨˩˨ lɔm˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hawk˨˨ lɔm˧˩",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ha̰wk˨˨ lɔm˧˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ha̰wk˨˨ lɔ̰ʔm˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "học lỏm"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Từ ghép tiếng Việt",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "Từ ghép giữa học + lỏm.",
  "forms": [
    {
      "form": "học lóm",
      "tags": [
        "alternative"
      ]
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
        "Từ thông tục tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              7
            ]
          ],
          "text": "Học lỏm một bài hát."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Học bằng cách nghe, nhìn, bắt chước người khác, không có thầy, không có hệ thống."
      ],
      "tags": [
        "colloquial"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ha̰ʔwk˨˩ lɔ̰m˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ha̰wk˨˨ lɔm˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hawk˨˩˨ lɔm˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hawk˨˨ lɔm˧˩",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ha̰wk˨˨ lɔm˧˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ha̰wk˨˨ lɔ̰ʔm˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "học lỏm"
}

Download raw JSONL data for học lỏm meaning in Tiếng Việt (1.2kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.