"hằn học" meaning in Tiếng Việt

See hằn học in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: ha̤n˨˩ ha̰ʔwk˨˩ [Hà-Nội], haŋ˧˧ ha̰wk˨˨ [Huế], haŋ˨˩ hawk˨˩˨ [Saigon], han˧˧ hawk˨˨ [Vinh], han˧˧ ha̰wk˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Có thái độ bực tức.
    Sense id: vi-hằn_học-vi-adj-XYaN1hFk
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: ha̤n˨˩ ha̰ʔwk˨˩ [Hà-Nội], haŋ˧˧ ha̰wk˨˨ [Huế], haŋ˨˩ hawk˨˩˨ [Saigon], han˧˧ hawk˨˨ [Vinh], han˧˧ ha̰wk˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Có ý tức bực, như muốn gây chuyện.
    Sense id: vi-hằn_học-vi-verb-lG8Cy2iK
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ láy tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Có thái độ bực tức."
      ],
      "id": "vi-hằn_học-vi-adj-XYaN1hFk"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ha̤n˨˩ ha̰ʔwk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haŋ˧˧ ha̰wk˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haŋ˨˩ hawk˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "han˧˧ hawk˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "han˧˧ ha̰wk˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "hằn học"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ láy tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              14
            ]
          ],
          "text": "Lão ta hằn học với người vợ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có ý tức bực, như muốn gây chuyện."
      ],
      "id": "vi-hằn_học-vi-verb-lG8Cy2iK"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ha̤n˨˩ ha̰ʔwk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haŋ˧˧ ha̰wk˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haŋ˨˩ hawk˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "han˧˧ hawk˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "han˧˧ ha̰wk˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "hằn học"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Từ láy tiếng Việt",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Có thái độ bực tức."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ha̤n˨˩ ha̰ʔwk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haŋ˧˧ ha̰wk˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haŋ˨˩ hawk˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "han˧˧ hawk˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "han˧˧ ha̰wk˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "hằn học"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Từ láy tiếng Việt",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              14
            ]
          ],
          "text": "Lão ta hằn học với người vợ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có ý tức bực, như muốn gây chuyện."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ha̤n˨˩ ha̰ʔwk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haŋ˧˧ ha̰wk˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haŋ˨˩ hawk˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "han˧˧ hawk˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "han˧˧ ha̰wk˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "hằn học"
}

Download raw JSONL data for hằn học meaning in Tiếng Việt (1.6kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.