"hắt" meaning in Tiếng Việt

See hắt in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: hat˧˥ [Hà-Nội], ha̰k˩˧ [Huế], hak˧˥ [Saigon], hat˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ha̰t˩˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: hắt (danh từ) : Bắt nguồn từ từ tiếng Pháp ache (tên gọi trong tiếng Pháp của tự mẫu h).
  1. Tên gọi của tự mẫu H/h. Trong tiếng Việt, tự mẫu này còn được gọi là hát hoặc hờ.
    Sense id: vi-hắt-vi-noun-6KtpnuRi
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: hat˧˥ [Hà-Nội], ha̰k˩˧ [Huế], hak˧˥ [Saigon], hat˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ha̰t˩˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: hắt (danh từ) : Bắt nguồn từ từ tiếng Pháp ache (tên gọi trong tiếng Pháp của tự mẫu h).
  1. Tạt ngang nhanh, mạnh để chất lỏng hoặc thứ gì rời xa vật đựng.
    Sense id: vi-hắt-vi-verb-eLoO4gZP
  2. Phản chiếu, dội trở lại.
    Sense id: vi-hắt-vi-verb-vPrYF2WE
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "hắt (danh từ)\n: Bắt nguồn từ từ tiếng Pháp ache (tên gọi trong tiếng Pháp của tự mẫu h).",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Cầm cốc hắt nước."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Hắt từng xẻng đất."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tạt ngang nhanh, mạnh để chất lỏng hoặc thứ gì rời xa vật đựng."
      ],
      "id": "vi-hắt-vi-verb-eLoO4gZP"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              12
            ]
          ],
          "text": "Ánh nắng hắt từ mặt nước trở lên ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              27,
              30
            ]
          ],
          "text": "Tiếng gọi dội vào vách núi hắt ra."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phản chiếu, dội trở lại."
      ],
      "id": "vi-hắt-vi-verb-vPrYF2WE"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "hat˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ha̰k˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hak˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hat˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ha̰t˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "hắt"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "hắt (danh từ)\n: Bắt nguồn từ từ tiếng Pháp ache (tên gọi trong tiếng Pháp của tự mẫu h).",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Tên gọi của tự mẫu H/h. Trong tiếng Việt, tự mẫu này còn được gọi là hát hoặc hờ."
      ],
      "id": "vi-hắt-vi-noun-6KtpnuRi"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "hat˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ha̰k˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hak˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hat˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ha̰t˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "hắt"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "etymology_text": "hắt (danh từ)\n: Bắt nguồn từ từ tiếng Pháp ache (tên gọi trong tiếng Pháp của tự mẫu h).",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              11
            ]
          ],
          "text": "Cầm cốc hắt nước."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Hắt từng xẻng đất."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tạt ngang nhanh, mạnh để chất lỏng hoặc thứ gì rời xa vật đựng."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              12
            ]
          ],
          "text": "Ánh nắng hắt từ mặt nước trở lên ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              27,
              30
            ]
          ],
          "text": "Tiếng gọi dội vào vách núi hắt ra."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phản chiếu, dội trở lại."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "hat˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ha̰k˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hak˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hat˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ha̰t˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "hắt"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "hắt (danh từ)\n: Bắt nguồn từ từ tiếng Pháp ache (tên gọi trong tiếng Pháp của tự mẫu h).",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Tên gọi của tự mẫu H/h. Trong tiếng Việt, tự mẫu này còn được gọi là hát hoặc hờ."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "hat˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ha̰k˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hak˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hat˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ha̰t˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "hắt"
}

Download raw JSONL data for hắt meaning in Tiếng Việt (2.2kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "hắt"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "hắt",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.