"hả" meaning in Tiếng Việt

See hả in All languages combined, or Wiktionary

Interjection

IPA: ha̰ː˧˩˧ [Hà-Nội], haː˧˩˨ [Huế], haː˨˩˦ [Saigon], haː˧˩ [Vinh, Thanh-Chương], ha̰ːʔ˧˩ [Hà-Tĩnh]
  1. (Khẩu ngữ) từ biểu thị ý hỏi, thường là của người trên đối với người dưới, có ý nghiêm nghị hoặc gắt gỏng.
    Sense id: vi-hả-vi-intj-Y8uiVnxL
  2. Tr. (kng.; dùng ở đầu hoặc cuối câu hay đoạn câu). Từ biểu thị ý hỏi một cách thân mật nhằm xác định thêm điều mình đang nghi vấn.
    Sense id: vi-hả-vi-intj-s4GL1fnF
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: hỉ, hở, hử

Verb

IPA: ha̰ː˧˩˧ [Hà-Nội], haː˧˩˨ [Huế], haː˨˩˦ [Saigon], haː˧˩ [Vinh, Thanh-Chương], ha̰ːʔ˧˩ [Hà-Tĩnh]
  1. Mất đi cái chất vốn có do kết quả của quá trình bay hơi.
    Sense id: vi-hả-vi-verb-ChqkIbKa
  2. Hết cảm thấy bực tức, do kết quả của một tác động nào đó.
    Sense id: vi-hả-vi-verb-6FtIv3r3
  3. Cảm thấy được đầy đủ như ý muốn; thoả.
    Sense id: vi-hả-vi-verb-or3jIxJN
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Thán từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              7
            ]
          ],
          "text": "Rượu hả."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              14
            ]
          ],
          "text": "Phơi ải cho hả đất."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Mất đi cái chất vốn có do kết quả của quá trình bay hơi."
      ],
      "id": "vi-hả-vi-verb-ChqkIbKa"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              10
            ]
          ],
          "text": "Nói cho hả giận."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hết cảm thấy bực tức, do kết quả của một tác động nào đó."
      ],
      "id": "vi-hả-vi-verb-6FtIv3r3"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              9
            ]
          ],
          "text": "Cha mẹ hả lòng vì con."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              43,
              45
            ]
          ],
          "text": "Lâu ngày gặp nhau, nói chuyện suốt đêm cho hả."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cảm thấy được đầy đủ như ý muốn; thoả."
      ],
      "id": "vi-hả-vi-verb-or3jIxJN"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ha̰ː˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haː˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haː˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haː˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ha̰ːʔ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "hả"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Thán từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "intj",
  "pos_title": "Thán từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              11
            ]
          ],
          "text": "Định cãi hả?"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              7
            ]
          ],
          "text": "Điếc hả?"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              25,
              27
            ]
          ],
          "text": "Mày có muốn ăn đòn không hả?"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(Khẩu ngữ) từ biểu thị ý hỏi, thường là của người trên đối với người dưới, có ý nghiêm nghị hoặc gắt gỏng."
      ],
      "id": "vi-hả-vi-intj-Y8uiVnxL"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              18,
              20
            ]
          ],
          "text": "Có chuyện gì thế, hả anh?"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              10
            ]
          ],
          "text": "Đến rồi hả?"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tr. (kng.; dùng ở đầu hoặc cuối câu hay đoạn câu). Từ biểu thị ý hỏi một cách thân mật nhằm xác định thêm điều mình đang nghi vấn."
      ],
      "id": "vi-hả-vi-intj-s4GL1fnF"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ha̰ː˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haː˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haː˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haː˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ha̰ːʔ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "hỉ"
    },
    {
      "word": "hở"
    },
    {
      "word": "hử"
    }
  ],
  "word": "hả"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Thán từ",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              7
            ]
          ],
          "text": "Rượu hả."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              14
            ]
          ],
          "text": "Phơi ải cho hả đất."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Mất đi cái chất vốn có do kết quả của quá trình bay hơi."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              10
            ]
          ],
          "text": "Nói cho hả giận."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hết cảm thấy bực tức, do kết quả của một tác động nào đó."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              9
            ]
          ],
          "text": "Cha mẹ hả lòng vì con."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              43,
              45
            ]
          ],
          "text": "Lâu ngày gặp nhau, nói chuyện suốt đêm cho hả."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cảm thấy được đầy đủ như ý muốn; thoả."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ha̰ː˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haː˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haː˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haː˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ha̰ːʔ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "hả"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Thán từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "intj",
  "pos_title": "Thán từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              11
            ]
          ],
          "text": "Định cãi hả?"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              7
            ]
          ],
          "text": "Điếc hả?"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              25,
              27
            ]
          ],
          "text": "Mày có muốn ăn đòn không hả?"
        }
      ],
      "glosses": [
        "(Khẩu ngữ) từ biểu thị ý hỏi, thường là của người trên đối với người dưới, có ý nghiêm nghị hoặc gắt gỏng."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              18,
              20
            ]
          ],
          "text": "Có chuyện gì thế, hả anh?"
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              10
            ]
          ],
          "text": "Đến rồi hả?"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tr. (kng.; dùng ở đầu hoặc cuối câu hay đoạn câu). Từ biểu thị ý hỏi một cách thân mật nhằm xác định thêm điều mình đang nghi vấn."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ha̰ː˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haː˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haː˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haː˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ha̰ːʔ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "hỉ"
    },
    {
      "word": "hở"
    },
    {
      "word": "hử"
    }
  ],
  "word": "hả"
}

Download raw JSONL data for hả meaning in Tiếng Việt (2.6kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "hả"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "hả",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-21 from the viwiktionary dump dated 2025-11-01 using wiktextract (2f66b98 and a050b89). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.