"hạt" meaning in Tiếng Việt

See hạt in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ha̰ːʔt˨˩ [Hà-Nội], ha̰ːk˨˨ [Huế], haːk˨˩˨ [Saigon], haːt˨˨ [Vinh], ha̰ːt˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Bộ phận hình trứng hay hình dẹp chứa trong quả, do noãn cầu của bầu hoa biến thành, nảy mầm thì cho cây con.
    Sense id: vi-hạt-vi-noun-zXzY6fpZ
  2. Quả khô của một số cây lương thực.
    Sense id: vi-hạt-vi-noun-MbA-oaEu
  3. Vật có hình giống như hạt gạo, hạt ngô.
    Sense id: vi-hạt-vi-noun-O0F-6Whf
  4. Lượng nhỏ chất lỏng có hình giống như hạt gạo, hạt ngô.
    Sense id: vi-hạt-vi-noun-~cys6~Xw
  5. . Hạt cơ bản (nói tắt).
    Sense id: vi-hạt-vi-noun-apWg2beN
  6. Đơn vị hành chính thời trước, lớn hơn phủ, huyện.
    Sense id: vi-hạt-vi-noun-Yqsk44ay
  7. Đơn vị quản lí của một số ngành.
    Sense id: vi-hạt-vi-noun-ExNoGVDz
  8. Đơn vị của giáo hội, nhỏ hơn địa phận và gồm một số xứ.
    Sense id: vi-hạt-vi-noun-RCGb8b0x
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Gieo hạt cải."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Hạt giống.",
          "translation": "(hạt dùng để gây giống)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bộ phận hình trứng hay hình dẹp chứa trong quả, do noãn cầu của bầu hoa biến thành, nảy mầm thì cho cây con."
      ],
      "id": "vi-hạt-vi-noun-zXzY6fpZ"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Hạt thóc."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              15
            ]
          ],
          "text": "Bắp ngô mẩy hạt."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Quả khô của một số cây lương thực."
      ],
      "id": "vi-hạt-vi-noun-MbA-oaEu"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Hạt muối."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Hạt sạn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              9
            ]
          ],
          "text": "Chuỗi hạt."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Vật có hình giống như hạt gạo, hạt ngô."
      ],
      "id": "vi-hạt-vi-noun-O0F-6Whf"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              12
            ]
          ],
          "text": "Mưa nặng hạt."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              13
            ]
          ],
          "text": "Không còn hạt nước nào."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Lượng nhỏ chất lỏng có hình giống như hạt gạo, hạt ngô."
      ],
      "id": "vi-hạt-vi-noun-~cys6~Xw"
    },
    {
      "glosses": [
        ". Hạt cơ bản (nói tắt)."
      ],
      "id": "vi-hạt-vi-noun-apWg2beN",
      "raw_tags": [
        "Chm."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Đơn vị hành chính thời trước, lớn hơn phủ, huyện."
      ],
      "id": "vi-hạt-vi-noun-Yqsk44ay"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Hạt kiểm lâm."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Hạt giao thông (gồm nhiều cung)."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đơn vị quản lí của một số ngành."
      ],
      "id": "vi-hạt-vi-noun-ExNoGVDz"
    },
    {
      "glosses": [
        "Đơn vị của giáo hội, nhỏ hơn địa phận và gồm một số xứ."
      ],
      "id": "vi-hạt-vi-noun-RCGb8b0x"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ha̰ːʔt˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ha̰ːk˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haːk˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haːt˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ha̰ːt˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "hạt"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Gieo hạt cải."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Hạt giống.",
          "translation": "(hạt dùng để gây giống)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bộ phận hình trứng hay hình dẹp chứa trong quả, do noãn cầu của bầu hoa biến thành, nảy mầm thì cho cây con."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Hạt thóc."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              15
            ]
          ],
          "text": "Bắp ngô mẩy hạt."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Quả khô của một số cây lương thực."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Hạt muối."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Hạt sạn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              9
            ]
          ],
          "text": "Chuỗi hạt."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Vật có hình giống như hạt gạo, hạt ngô."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              12
            ]
          ],
          "text": "Mưa nặng hạt."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              13
            ]
          ],
          "text": "Không còn hạt nước nào."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Lượng nhỏ chất lỏng có hình giống như hạt gạo, hạt ngô."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        ". Hạt cơ bản (nói tắt)."
      ],
      "raw_tags": [
        "Chm."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Đơn vị hành chính thời trước, lớn hơn phủ, huyện."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Hạt kiểm lâm."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Hạt giao thông (gồm nhiều cung)."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đơn vị quản lí của một số ngành."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Đơn vị của giáo hội, nhỏ hơn địa phận và gồm một số xứ."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ha̰ːʔt˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ha̰ːk˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haːk˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haːt˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ha̰ːt˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "hạt"
}

Download raw JSONL data for hạt meaning in Tiếng Việt (2.1kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "hạt"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "hạt",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "hạt"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "hạt",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.