"hạnh kiểm" meaning in Tiếng Việt

See hạnh kiểm in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ha̰ʔjŋ˨˩ kiə̰m˧˩˧ [Hà-Nội], ha̰n˨˨ kiəm˧˩˨ [Huế], han˨˩˨ kiəm˨˩˦ [Saigon], hajŋ˨˨ kiəm˧˩ [Vinh], ha̰jŋ˨˨ kiəm˧˩ [Thanh-Chương], ha̰jŋ˨˨ kiə̰ʔm˧˩ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Âm Hán-Việt của chữ Hán 行檢.
  1. Phẩm chất, đạo đức biểu hiện trong việc làm, trong cách đối xử với mọi người.
    Sense id: vi-hạnh_kiểm-vi-noun-GThwm1NW Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 行檢.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              21
            ]
          ],
          "text": "Nhận xét về hạnh kiểm của học sinh."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "Hạnh kiểm tốt."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phẩm chất, đạo đức biểu hiện trong việc làm, trong cách đối xử với mọi người."
      ],
      "id": "vi-hạnh_kiểm-vi-noun-GThwm1NW"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ha̰ʔjŋ˨˩ kiə̰m˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ha̰n˨˨ kiəm˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "han˨˩˨ kiəm˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hajŋ˨˨ kiəm˧˩",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ha̰jŋ˨˨ kiəm˧˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ha̰jŋ˨˨ kiə̰ʔm˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "hạnh kiểm"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 行檢.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              21
            ]
          ],
          "text": "Nhận xét về hạnh kiểm của học sinh."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              9
            ]
          ],
          "text": "Hạnh kiểm tốt."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Phẩm chất, đạo đức biểu hiện trong việc làm, trong cách đối xử với mọi người."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ha̰ʔjŋ˨˩ kiə̰m˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ha̰n˨˨ kiəm˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "han˨˩˨ kiəm˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hajŋ˨˨ kiəm˧˩",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ha̰jŋ˨˨ kiəm˧˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ha̰jŋ˨˨ kiə̰ʔm˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "hạnh kiểm"
}

Download raw JSONL data for hạnh kiểm meaning in Tiếng Việt (1.2kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.