"hạng mục" meaning in Tiếng Việt

See hạng mục in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ha̰ːʔŋ˨˩ mṵʔk˨˩ [Hà-Nội], ha̰ːŋ˨˨ mṵk˨˨ [Huế], haːŋ˨˩˨ muk˨˩˨ [Saigon], haːŋ˨˨ muk˨˨ [Vinh], ha̰ːŋ˨˨ mṵk˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Những công trình nhỏ, riêng lẻ nằm trong tổ hợp của một công trình lớn.
    Sense id: vi-hạng_mục-vi-noun-aTTMDh7A Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              22,
              30
            ]
          ],
          "text": "Hoàn thành tất cả các hạng mục của công trình."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Những công trình nhỏ, riêng lẻ nằm trong tổ hợp của một công trình lớn."
      ],
      "id": "vi-hạng_mục-vi-noun-aTTMDh7A"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ha̰ːʔŋ˨˩ mṵʔk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ha̰ːŋ˨˨ mṵk˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haːŋ˨˩˨ muk˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haːŋ˨˨ muk˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ha̰ːŋ˨˨ mṵk˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "hạng mục"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              22,
              30
            ]
          ],
          "text": "Hoàn thành tất cả các hạng mục của công trình."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Những công trình nhỏ, riêng lẻ nằm trong tổ hợp của một công trình lớn."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ha̰ːʔŋ˨˩ mṵʔk˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ha̰ːŋ˨˨ mṵk˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haːŋ˨˩˨ muk˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haːŋ˨˨ muk˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ha̰ːŋ˨˨ mṵk˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "hạng mục"
}

Download raw JSONL data for hạng mục meaning in Tiếng Việt (0.8kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.