"hò" meaning in Tiếng Việt

See in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: hɔ̤˨˩ [Hà-Nội], hɔ˧˧ [Huế], hɔ˨˩ [Saigon], hɔ˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Điệu dân ca của ta thường hát trong lúc lao động.
    Sense id: vi-hò-vi-noun-kviqGcE-
  2. Đường mép vạt áo dài từ cổ đến nách.
    Sense id: vi-hò-vi-noun-pNYRhM~4
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: hɔ̤˨˩ [Hà-Nội], hɔ˧˧ [Huế], hɔ˨˩ [Saigon], hɔ˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Cất lên câu.
    Sense id: vi-hò-vi-verb-YgsfwhpO
  2. Gọi to.
    Sense id: vi-hò-vi-verb-SrlCEjjF
  3. Rủ nhau; Động viên nhau.
    Sense id: vi-hò-vi-verb-bZlxF70Y
  4. Đòi hỏi (thtục).
    Sense id: vi-hò-vi-verb-dTmzNJUF
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              6
            ]
          ],
          "text": "Bài hò giã gạo."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Điệu dân ca của ta thường hát trong lúc lao động."
      ],
      "id": "vi-hò-vi-noun-kviqGcE-"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              55,
              57
            ]
          ],
          "text": "Thương trò may áo cho trò, thiếu bâu, thiếu vải, thiếu hò, thiếu đinh. (ca dao)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đường mép vạt áo dài từ cổ đến nách."
      ],
      "id": "vi-hò-vi-noun-pNYRhM~4"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "hɔ̤˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hɔ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hɔ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hɔ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "hò"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              10
            ],
            [
              25,
              27
            ]
          ],
          "text": "Bên nam hò trước, bên nữ hò sau."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cất lên câu."
      ],
      "id": "vi-hò-vi-verb-YgsfwhpO"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              10
            ]
          ],
          "text": "Gọi như hò đò. (tục ngữ)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Gọi to."
      ],
      "id": "vi-hò-vi-verb-SrlCEjjF"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              16,
              18
            ]
          ],
          "text": "Già trẻ, lớn bé hò nhau ra đồng (Nguyễn Khải)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Rủ nhau; Động viên nhau."
      ],
      "id": "vi-hò-vi-verb-bZlxF70Y"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              18,
              20
            ]
          ],
          "text": "Mấy cậu ấy đến để hò ăn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đòi hỏi (thtục)."
      ],
      "id": "vi-hò-vi-verb-dTmzNJUF"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "hɔ̤˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hɔ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hɔ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hɔ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "hò"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              6
            ]
          ],
          "text": "Bài hò giã gạo."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Điệu dân ca của ta thường hát trong lúc lao động."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              55,
              57
            ]
          ],
          "text": "Thương trò may áo cho trò, thiếu bâu, thiếu vải, thiếu hò, thiếu đinh. (ca dao)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đường mép vạt áo dài từ cổ đến nách."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "hɔ̤˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hɔ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hɔ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hɔ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "hò"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              10
            ],
            [
              25,
              27
            ]
          ],
          "text": "Bên nam hò trước, bên nữ hò sau."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cất lên câu."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              10
            ]
          ],
          "text": "Gọi như hò đò. (tục ngữ)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Gọi to."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              16,
              18
            ]
          ],
          "text": "Già trẻ, lớn bé hò nhau ra đồng (Nguyễn Khải)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Rủ nhau; Động viên nhau."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              18,
              20
            ]
          ],
          "text": "Mấy cậu ấy đến để hò ăn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đòi hỏi (thtục)."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "hɔ̤˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hɔ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hɔ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hɔ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "hò"
}

Download raw JSONL data for hò meaning in Tiếng Việt (2.2kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "hò"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "hò",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.