"hình thức" meaning in Tiếng Việt

See hình thức in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: hï̤ŋ˨˩ tʰɨk˧˥ [Hà-Nội], hïn˧˧ tʰɨ̰k˩˧ [Huế], hɨn˨˩ tʰɨk˧˥ [Saigon], hïŋ˧˧ tʰɨk˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], hïŋ˧˧ tʰɨ̰k˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Có tính chất hình thức, chỉ có trên danh nghĩa, không có cái thực bên trong.
    Sense id: vi-hình_thức-vi-adj-e7Zhf88P
  2. Hình thức chủ nghĩa (nói tắt) Tags: colloquial
    Sense id: vi-hình_thức-vi-adj-LLSpiOYH
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: vẻ ngoài Translations: model (Tiếng Anh), form (Tiếng Anh), appearance (Tiếng Anh), look (Tiếng Anh)

Noun

IPA: hï̤ŋ˨˩ tʰɨk˧˥ [Hà-Nội], hïn˧˧ tʰɨ̰k˩˧ [Huế], hɨn˨˩ tʰɨk˧˥ [Saigon], hïŋ˧˧ tʰɨk˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], hïŋ˧˧ tʰɨ̰k˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Toàn thể những gì nói chung làm thành bề ngoài của sự vật, chứa đựng hoặc biểu hiện nội dung.
    Sense id: vi-hình_thức-vi-noun-paxuCYDB
  2. Cách thể hiện, cách tiến hành một hoạt động nhằm một mục đích cụ thể.
    Sense id: vi-hình_thức-vi-noun-nPz3iSLF
  3. Hệ thống cơ cấu và các phương tiện ngôn ngữ để diễn đạt nội dung trong một tác phẩm văn học nghệ thuật.
    Sense id: vi-hình_thức-vi-noun-QbCck0Um
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Toàn thể những gì nói chung làm thành bề ngoài của sự vật, chứa đựng hoặc biểu hiện nội dung."
      ],
      "id": "vi-hình_thức-vi-noun-paxuCYDB"
    },
    {
      "glosses": [
        "Cách thể hiện, cách tiến hành một hoạt động nhằm một mục đích cụ thể."
      ],
      "id": "vi-hình_thức-vi-noun-nPz3iSLF"
    },
    {
      "glosses": [
        "Hệ thống cơ cấu và các phương tiện ngôn ngữ để diễn đạt nội dung trong một tác phẩm văn học nghệ thuật."
      ],
      "id": "vi-hình_thức-vi-noun-QbCck0Um"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "hï̤ŋ˨˩ tʰɨk˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hïn˧˧ tʰɨ̰k˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hɨn˨˩ tʰɨk˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hïŋ˧˧ tʰɨk˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hïŋ˧˧ tʰɨ̰k˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "hình thức"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Bảng dịch không chú thích ngữ nghĩa",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Có tính chất hình thức, chỉ có trên danh nghĩa, không có cái thực bên trong."
      ],
      "id": "vi-hình_thức-vi-adj-e7Zhf88P"
    },
    {
      "glosses": [
        "Hình thức chủ nghĩa (nói tắt)"
      ],
      "id": "vi-hình_thức-vi-adj-LLSpiOYH",
      "tags": [
        "colloquial"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "hï̤ŋ˨˩ tʰɨk˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hïn˧˧ tʰɨ̰k˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hɨn˨˩ tʰɨk˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hïŋ˧˧ tʰɨk˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hïŋ˧˧ tʰɨ̰k˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "vẻ ngoài"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "model"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "form"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "appearance"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "look"
    }
  ],
  "word": "hình thức"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Toàn thể những gì nói chung làm thành bề ngoài của sự vật, chứa đựng hoặc biểu hiện nội dung."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Cách thể hiện, cách tiến hành một hoạt động nhằm một mục đích cụ thể."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Hệ thống cơ cấu và các phương tiện ngôn ngữ để diễn đạt nội dung trong một tác phẩm văn học nghệ thuật."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "hï̤ŋ˨˩ tʰɨk˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hïn˧˧ tʰɨ̰k˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hɨn˨˩ tʰɨk˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hïŋ˧˧ tʰɨk˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hïŋ˧˧ tʰɨ̰k˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "hình thức"
}

{
  "categories": [
    "Bảng dịch không chú thích ngữ nghĩa",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Có tính chất hình thức, chỉ có trên danh nghĩa, không có cái thực bên trong."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Hình thức chủ nghĩa (nói tắt)"
      ],
      "tags": [
        "colloquial"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "hï̤ŋ˨˩ tʰɨk˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hïn˧˧ tʰɨ̰k˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hɨn˨˩ tʰɨk˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hïŋ˧˧ tʰɨk˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hïŋ˧˧ tʰɨ̰k˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "vẻ ngoài"
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "model"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "form"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "appearance"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "look"
    }
  ],
  "word": "hình thức"
}

Download raw JSONL data for hình thức meaning in Tiếng Việt (2.0kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-21 from the viwiktionary dump dated 2025-11-01 using wiktextract (2f66b98 and a050b89). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.