"hâm" meaning in Tiếng Việt

See hâm in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: həm˧˧ [Hà-Nội], həm˧˥ [Huế], həm˧˧ [Saigon], həm˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], həm˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Hơi gàn.
    Sense id: vi-hâm-vi-adj-EvEpwEfM Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  2. Bị khùng mức độ nhẹ, giống như man.
    Sense id: vi-hâm-vi-adj-pJOcRSo0 Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
Related terms: hạm, hãm, ham, hầm, hám, hàm, hăm, hẩm

Verb

IPA: həm˧˧ [Hà-Nội], həm˧˥ [Huế], həm˧˧ [Saigon], həm˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], həm˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Đun lại thức ăn cho nóng.
    Sense id: vi-hâm-vi-verb-dBBzcwLU Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
Related terms: hạm, hãm, ham, hầm, hám, hàm, hăm, hẩm
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 2 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "related": [
    {
      "word": "hạm"
    },
    {
      "word": "hãm"
    },
    {
      "word": "ham"
    },
    {
      "word": "hầm"
    },
    {
      "word": "hám"
    },
    {
      "word": "hàm"
    },
    {
      "word": "hăm"
    },
    {
      "word": "hẩm"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              29,
              32
            ]
          ],
          "text": "Cậu ta khó lấy vợ vì có tính hâm."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hơi gàn."
      ],
      "id": "vi-hâm-vi-adj-EvEpwEfM"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              15
            ]
          ],
          "text": "Thằng đó bị hâm rồi nên mới làm chuyện bậy bạ]]."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bị khùng mức độ nhẹ, giống như man."
      ],
      "id": "vi-hâm-vi-adj-pJOcRSo0"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "həm˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "həm˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "həm˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "həm˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "həm˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "hâm"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 2 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "related": [
    {
      "word": "hạm"
    },
    {
      "word": "hãm"
    },
    {
      "word": "ham"
    },
    {
      "word": "hầm"
    },
    {
      "word": "hám"
    },
    {
      "word": "hàm"
    },
    {
      "word": "hăm"
    },
    {
      "word": "hẩm"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              28,
              31
            ]
          ],
          "text": "Canh để phần nguội rồi, cần hâm lại."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đun lại thức ăn cho nóng."
      ],
      "id": "vi-hâm-vi-verb-dBBzcwLU"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "həm˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "həm˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "həm˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "həm˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "həm˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "hâm"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 2 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "related": [
    {
      "word": "hạm"
    },
    {
      "word": "hãm"
    },
    {
      "word": "ham"
    },
    {
      "word": "hầm"
    },
    {
      "word": "hám"
    },
    {
      "word": "hàm"
    },
    {
      "word": "hăm"
    },
    {
      "word": "hẩm"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              29,
              32
            ]
          ],
          "text": "Cậu ta khó lấy vợ vì có tính hâm."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hơi gàn."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              15
            ]
          ],
          "text": "Thằng đó bị hâm rồi nên mới làm chuyện bậy bạ]]."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Bị khùng mức độ nhẹ, giống như man."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "həm˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "həm˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "həm˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "həm˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "həm˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "hâm"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 2 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "related": [
    {
      "word": "hạm"
    },
    {
      "word": "hãm"
    },
    {
      "word": "ham"
    },
    {
      "word": "hầm"
    },
    {
      "word": "hám"
    },
    {
      "word": "hàm"
    },
    {
      "word": "hăm"
    },
    {
      "word": "hẩm"
    }
  ],
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              28,
              31
            ]
          ],
          "text": "Canh để phần nguội rồi, cần hâm lại."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đun lại thức ăn cho nóng."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "həm˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "həm˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "həm˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "həm˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "həm˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "hâm"
}

Download raw JSONL data for hâm meaning in Tiếng Việt (2.1kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "hâm"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "hâm",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phồn thể",
  "path": [
    "hâm"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "hâm",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "hâm"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "hâm",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.