"hái" meaning in Tiếng Việt

See hái in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: haːj˧˥ [Hà-Nội], ha̰ːj˩˧ [Huế], haːj˧˥ [Saigon], haːj˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ha̰ːj˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Nông cụ gồm một lưỡi thép có răng gắn vào thanh gỗ hay tre có móc dài, dùng để gặt lúa.
    Sense id: vi-hái-vi-noun-e7ulY~Ul
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: haːj˧˥ [Hà-Nội], ha̰ːj˩˧ [Huế], haːj˧˥ [Saigon], haːj˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ha̰ːj˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Dùng tay làm cho hoa, quả, lá, cành đứt lìa khỏi cây để lấy về.
    Sense id: vi-hái-vi-verb-5DQGmQ9V
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Nông cụ gồm một lưỡi thép có răng gắn vào thanh gỗ hay tre có móc dài, dùng để gặt lúa."
      ],
      "id": "vi-hái-vi-noun-e7ulY~Ul"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "haːj˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ha̰ːj˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haːj˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haːj˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ha̰ːj˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "hái"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Hái rau."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Hái củi."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Hái ra tiền (kng. ; kiếm được nhiều tiền một cách dễ dàng)."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              16
            ]
          ],
          "text": "Ngày xuân đi hái lộc."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              18
            ]
          ],
          "text": "Có gieo thì có hái (tục ngữ)."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Dùng tay làm cho hoa, quả, lá, cành đứt lìa khỏi cây để lấy về."
      ],
      "id": "vi-hái-vi-verb-5DQGmQ9V"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "haːj˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ha̰ːj˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haːj˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haːj˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ha̰ːj˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "hái"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Nông cụ gồm một lưỡi thép có răng gắn vào thanh gỗ hay tre có móc dài, dùng để gặt lúa."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "haːj˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ha̰ːj˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haːj˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haːj˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ha̰ːj˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "hái"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Hái rau."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Hái củi."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Hái ra tiền (kng. ; kiếm được nhiều tiền một cách dễ dàng)."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              16
            ]
          ],
          "text": "Ngày xuân đi hái lộc."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              18
            ]
          ],
          "text": "Có gieo thì có hái (tục ngữ)."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Dùng tay làm cho hoa, quả, lá, cành đứt lìa khỏi cây để lấy về."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "haːj˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ha̰ːj˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haːj˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haːj˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ha̰ːj˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "hái"
}

Download raw JSONL data for hái meaning in Tiếng Việt (2.1kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "hái"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "hái",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "hái"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "hái",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.