"há cảo" meaning in Tiếng Việt

See há cảo in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: haː˧˥ ka̰ːw˧˩˧ [Hà-Nội], ha̰ː˩˧ kaːw˧˩˨ [Huế], haː˧˥ kaːw˨˩˦ [Saigon], haː˩˩ kaːw˧˩ [Vinh, Thanh-Chương], ha̰ː˩˧ ka̰ːʔw˧˩ [Hà-Tĩnh]
  1. Món ăn dạng bánh bao của Trung Quốc cóthành phần gồm vỏ làm từ bột gạo, bột tàn mì, bột năng, nhân bánh gồm tôm băm hoặc cắt nhỏ, thịt băm, các loại rau củ.
    Sense id: vi-há_cảo-vi-noun-9h7agI2f
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations: 虾饺 (Tiếng Trung Quốc)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Bảng dịch không chú thích ngữ nghĩa",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Món ăn dạng bánh bao của Trung Quốc cóthành phần gồm vỏ làm từ bột gạo, bột tàn mì, bột năng, nhân bánh gồm tôm băm hoặc cắt nhỏ, thịt băm, các loại rau củ."
      ],
      "id": "vi-há_cảo-vi-noun-9h7agI2f"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "haː˧˥ ka̰ːw˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ha̰ː˩˧ kaːw˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haː˧˥ kaːw˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haː˩˩ kaːw˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ha̰ː˩˧ ka̰ːʔw˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "虾饺"
    }
  ],
  "word": "há cảo"
}
{
  "categories": [
    "Bảng dịch không chú thích ngữ nghĩa",
    "Danh từ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Món ăn dạng bánh bao của Trung Quốc cóthành phần gồm vỏ làm từ bột gạo, bột tàn mì, bột năng, nhân bánh gồm tôm băm hoặc cắt nhỏ, thịt băm, các loại rau củ."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "haː˧˥ ka̰ːw˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ha̰ː˩˧ kaːw˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haː˧˥ kaːw˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haː˩˩ kaːw˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ha̰ː˩˧ ka̰ːʔw˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Trung Quốc",
      "lang_code": "zh",
      "word": "虾饺"
    }
  ],
  "word": "há cảo"
}

Download raw JSONL data for há cảo meaning in Tiếng Việt (0.9kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-21 from the viwiktionary dump dated 2025-11-01 using wiktextract (2f66b98 and a050b89). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.