"hào kiệt" meaning in Tiếng Việt

See hào kiệt in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ha̤ːw˨˩ kiə̰ʔt˨˩ [Hà-Nội], haːw˧˧ kiə̰k˨˨ [Huế], haːw˨˩ kiək˨˩˨ [Saigon], haːw˧˧ kiət˨˨ [Vinh], haːw˧˧ kiə̰t˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
Etymology: Âm Hán-Việt của chữ Hán 豪傑.
  1. Người có tài năng và chí khí hơn hẳn người bình thường.
    Sense id: vi-hào_kiệt-vi-noun-l14tEtmx Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 豪傑.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              21
            ]
          ],
          "text": "Bậc anh hùng hào kiệt."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              33,
              41
            ]
          ],
          "text": "Vận nước lúc thịnh lúc suy, song hào kiệt thời nào cũng có."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              24,
              32
            ]
          ],
          "text": "Chàng tuổi trẻ vốn dòng hào kiệt (Chinh phụ ngâm)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Người có tài năng và chí khí hơn hẳn người bình thường."
      ],
      "id": "vi-hào_kiệt-vi-noun-l14tEtmx"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ha̤ːw˨˩ kiə̰ʔt˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haːw˧˧ kiə̰k˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haːw˨˩ kiək˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haːw˧˧ kiət˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haːw˧˧ kiə̰t˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "hào kiệt"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 豪傑.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              21
            ]
          ],
          "text": "Bậc anh hùng hào kiệt."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              33,
              41
            ]
          ],
          "text": "Vận nước lúc thịnh lúc suy, song hào kiệt thời nào cũng có."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              24,
              32
            ]
          ],
          "text": "Chàng tuổi trẻ vốn dòng hào kiệt (Chinh phụ ngâm)"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Người có tài năng và chí khí hơn hẳn người bình thường."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ha̤ːw˨˩ kiə̰ʔt˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haːw˧˧ kiə̰k˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haːw˨˩ kiək˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haːw˧˧ kiət˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haːw˧˧ kiə̰t˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "hào kiệt"
}

Download raw JSONL data for hào kiệt meaning in Tiếng Việt (1.3kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.