"hành" meaning in Tiếng Việt

See hành in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ha̤jŋ˨˩ [Hà-Nội], han˧˧ [Huế], han˨˩ [Saigon], hajŋ˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Như hành ta Cây thân ngầm, hình dẹp, mang nhiều lá mọng nước xếp úp vào nhau thành một khối hình củ, dùng làm gia vị.
    Sense id: vi-hành-vi-noun-whWKho29 Categories (other): Mục từ chỉ đến mục từ chưa viết
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: ha̤jŋ˨˩ [Hà-Nội], han˧˧ [Huế], han˨˩ [Saigon], hajŋ˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Làm cho khổ sở.
    Sense id: vi-hành-vi-verb-hBV0WGtF
  2. . Thực hành (nói tắt).
    Sense id: vi-hành-vi-verb-mg9yNCfo
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ chỉ đến mục từ chưa viết",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Như hành ta Cây thân ngầm, hình dẹp, mang nhiều lá mọng nước xếp úp vào nhau thành một khối hình củ, dùng làm gia vị."
      ],
      "id": "vi-hành-vi-noun-whWKho29"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ha̤jŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "han˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "han˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hajŋ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "hành"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              15
            ]
          ],
          "text": "Bị cơn sốt hành suốt đêm."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm cho khổ sở."
      ],
      "id": "vi-hành-vi-verb-hBV0WGtF"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              19
            ]
          ],
          "text": "Học đi đôi với hành."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Thực hành (nói tắt)."
      ],
      "id": "vi-hành-vi-verb-mg9yNCfo",
      "raw_tags": [
        "Kết hợp hạn chế, đi đôi với học"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ha̤jŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "han˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "han˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hajŋ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "hành"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ chỉ đến mục từ chưa viết"
      ],
      "glosses": [
        "Như hành ta Cây thân ngầm, hình dẹp, mang nhiều lá mọng nước xếp úp vào nhau thành một khối hình củ, dùng làm gia vị."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ha̤jŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "han˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "han˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hajŋ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "hành"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              15
            ]
          ],
          "text": "Bị cơn sốt hành suốt đêm."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm cho khổ sở."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              19
            ]
          ],
          "text": "Học đi đôi với hành."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Thực hành (nói tắt)."
      ],
      "raw_tags": [
        "Kết hợp hạn chế, đi đôi với học"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ha̤jŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "han˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "han˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hajŋ˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "hành"
}

Download raw JSONL data for hành meaning in Tiếng Việt (1.8kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "hành"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "hành",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "hành"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "hành",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.