"hành lang" meaning in Tiếng Việt

See hành lang in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ha̤jŋ˨˩ laːŋ˧˧ [Hà-Nội], han˧˧ laːŋ˧˥ [Huế], han˨˩ laːŋ˧˧ [Saigon], hajŋ˧˧ laːŋ˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], hajŋ˧˧ laːŋ˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Lối đi trong nhà, dọc dài phía trước hoặc xung quanh.
    Sense id: vi-hành_lang-vi-noun-58qlvsRa
  2. Lối đi có mái che, nối giữa nhà này với ngôi nhà khác.
    Sense id: vi-hành_lang-vi-noun-itUyOYER
  3. Nhà dài nằm hai bên ngôi nhà chính của chùa.
    Sense id: vi-hành_lang-vi-noun-gZxIEhUd
  4. Dải giao thông tương đối an toàn, có giới hạn về chiều rộng, nối liền các khu vực trên đất, trên không, trên biển.
    Sense id: vi-hành_lang-vi-noun-hSOmdM7t
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              20
            ]
          ],
          "text": "Đứng ngoài hành lang cho mát."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Lối đi trong nhà, dọc dài phía trước hoặc xung quanh."
      ],
      "id": "vi-hành_lang-vi-noun-58qlvsRa"
    },
    {
      "glosses": [
        "Lối đi có mái che, nối giữa nhà này với ngôi nhà khác."
      ],
      "id": "vi-hành_lang-vi-noun-itUyOYER"
    },
    {
      "glosses": [
        "Nhà dài nằm hai bên ngôi nhà chính của chùa."
      ],
      "id": "vi-hành_lang-vi-noun-gZxIEhUd"
    },
    {
      "glosses": [
        "Dải giao thông tương đối an toàn, có giới hạn về chiều rộng, nối liền các khu vực trên đất, trên không, trên biển."
      ],
      "id": "vi-hành_lang-vi-noun-hSOmdM7t"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ha̤jŋ˨˩ laːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "han˧˧ laːŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "han˨˩ laːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hajŋ˧˧ laːŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hajŋ˧˧ laːŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "hành lang"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              20
            ]
          ],
          "text": "Đứng ngoài hành lang cho mát."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Lối đi trong nhà, dọc dài phía trước hoặc xung quanh."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Lối đi có mái che, nối giữa nhà này với ngôi nhà khác."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Nhà dài nằm hai bên ngôi nhà chính của chùa."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Dải giao thông tương đối an toàn, có giới hạn về chiều rộng, nối liền các khu vực trên đất, trên không, trên biển."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ha̤jŋ˨˩ laːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "han˧˧ laːŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "han˨˩ laːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hajŋ˧˧ laːŋ˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "hajŋ˧˧ laːŋ˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "hành lang"
}

Download raw JSONL data for hành lang meaning in Tiếng Việt (1.0kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.