See hành động in All languages combined, or Wiktionary
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ Hán-Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 行動.",
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
3,
12
]
],
"text": "Có hành động quả cảm."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
4,
13
]
],
"text": "Một hành động cao cả."
}
],
"glosses": [
"Việc làm có mục đích."
],
"id": "vi-hành_động-vi-noun-LJpjBD77"
},
{
"glosses": [
"Sự làm một chuyện gì đó."
],
"id": "vi-hành_động-vi-noun-b8Kw~soC"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "ha̤jŋ˨˩ ɗə̰ʔwŋ˨˩",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "han˧˧ ɗə̰wŋ˨˨",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "han˨˩ ɗəwŋ˨˩˨",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "hajŋ˧˧ ɗəwŋ˨˨",
"tags": [
"Vinh"
]
},
{
"ipa": "hajŋ˧˧ ɗə̰wŋ˨˨",
"tags": [
"Thanh-Chương",
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"translations": [
{
"lang": "Tiếng Anh",
"lang_code": "en",
"word": "action"
},
{
"lang": "Tiếng Anh",
"lang_code": "en",
"word": "movement"
}
],
"word": "hành động"
}
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ Hán-Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 行動.",
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "verb",
"pos_title": "Động từ",
"senses": [
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
7,
16
]
],
"text": "Ra tay hành động."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
9
]
],
"text": "Hành động cho phải lẽ."
}
],
"glosses": [
"Làm việc gì để đạt được mục đích, ý nguyện."
],
"id": "vi-hành_động-vi-verb-lfykpsfL"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "ha̤jŋ˨˩ ɗə̰ʔwŋ˨˩",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "han˧˧ ɗə̰wŋ˨˨",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "han˨˩ ɗəwŋ˨˩˨",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "hajŋ˧˧ ɗəwŋ˨˨",
"tags": [
"Vinh"
]
},
{
"ipa": "hajŋ˧˧ ɗə̰wŋ˨˨",
"tags": [
"Thanh-Chương",
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"translations": [
{
"lang": "Tiếng Anh",
"lang_code": "en",
"word": "act"
}
],
"word": "hành động"
}
{
"categories": [
"Danh từ tiếng Việt",
"Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
"Mục từ Hán-Việt",
"Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt",
"Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
"Trang có đề mục ngôn ngữ",
"Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
],
"etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 行動.",
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"categories": [
"Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
3,
12
]
],
"text": "Có hành động quả cảm."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
4,
13
]
],
"text": "Một hành động cao cả."
}
],
"glosses": [
"Việc làm có mục đích."
]
},
{
"glosses": [
"Sự làm một chuyện gì đó."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "ha̤jŋ˨˩ ɗə̰ʔwŋ˨˩",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "han˧˧ ɗə̰wŋ˨˨",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "han˨˩ ɗəwŋ˨˩˨",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "hajŋ˧˧ ɗəwŋ˨˨",
"tags": [
"Vinh"
]
},
{
"ipa": "hajŋ˧˧ ɗə̰wŋ˨˨",
"tags": [
"Thanh-Chương",
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"translations": [
{
"lang": "Tiếng Anh",
"lang_code": "en",
"word": "action"
},
{
"lang": "Tiếng Anh",
"lang_code": "en",
"word": "movement"
}
],
"word": "hành động"
}
{
"categories": [
"Mục từ Hán-Việt",
"Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt",
"Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
"Trang có đề mục ngôn ngữ",
"Động từ tiếng Việt",
"Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
],
"etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 行動.",
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "verb",
"pos_title": "Động từ",
"senses": [
{
"categories": [
"Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
],
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
7,
16
]
],
"text": "Ra tay hành động."
},
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
9
]
],
"text": "Hành động cho phải lẽ."
}
],
"glosses": [
"Làm việc gì để đạt được mục đích, ý nguyện."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "ha̤jŋ˨˩ ɗə̰ʔwŋ˨˩",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "han˧˧ ɗə̰wŋ˨˨",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "han˨˩ ɗəwŋ˨˩˨",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "hajŋ˧˧ ɗəwŋ˨˨",
"tags": [
"Vinh"
]
},
{
"ipa": "hajŋ˧˧ ɗə̰wŋ˨˨",
"tags": [
"Thanh-Chương",
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"translations": [
{
"lang": "Tiếng Anh",
"lang_code": "en",
"word": "act"
}
],
"word": "hành động"
}
Download raw JSONL data for hành động meaning in Tiếng Việt (2.7kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.