"hàn" meaning in Tiếng Việt

See hàn in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: ha̤ːn˨˩ [Hà-Nội], haːŋ˧˧ [Huế], haːŋ˨˩ [Saigon], haːn˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Từ này có nguồn gốc Hán Việt, nghĩa là lạnh. ; (Đông Y) Cơ thể Ở thể tạng lạnh, với biểu hiện như sợ rét, chân tay lạnh, tiểu tiện nhiều
    Sense id: vi-hàn-vi-adj-dpyj0ueg
The following are not (yet) sense-disambiguated
Categories (other): Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt, Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ, Mục từ tiếng Việt, Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm, Tính từ/Không xác định ngôn ngữ Derived forms: Hàn lâm viện, Hàn mạc, hàn mặc, Hàn sa, cát, Hàn the, Tetraborat natri, Thương hàn, Salmonella typhi, Hàn gắn, Hàn huyên, Hàn khẩu, hàn gia, hàn nho, hàn vi, hàn nhân

Noun

IPA: ha̤ːn˨˩ [Hà-Nội], haːŋ˧˧ [Huế], haːŋ˨˩ [Saigon], haːn˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. (khẩu ngữ). Gọi tắt của hàn lâm.
    Sense id: vi-hàn-vi-noun-ZXD8MwlR
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: ha̤ːn˨˩ [Hà-Nội], haːŋ˧˧ [Huế], haːŋ˨˩ [Saigon], haːn˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Nối liền hai bộ phận kim loại với nhau bằng cách làm nóng chảy.
    Sense id: vi-hàn-vi-verb-XAG4Hrdf
  2. Làm cho liền kín lại chỗ bị vỡ, bị nứt, thủng.
    Sense id: vi-hàn-vi-verb-GUoL~CYv
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Ông hàn",
          "translation": "."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(khẩu ngữ). Gọi tắt của hàn lâm."
      ],
      "id": "vi-hàn-vi-noun-ZXD8MwlR"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ha̤ːn˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haːŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haːn˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "hàn"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Hàn hai ống thép lại"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nối liền hai bộ phận kim loại với nhau bằng cách làm nóng chảy."
      ],
      "id": "vi-hàn-vi-verb-XAG4Hrdf"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Hàn nồi."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Hàn con đê."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              17
            ]
          ],
          "text": "Răng sâu phải hàn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm cho liền kín lại chỗ bị vỡ, bị nứt, thủng."
      ],
      "id": "vi-hàn-vi-verb-GUoL~CYv"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ha̤ːn˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haːŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haːn˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "hàn"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "derived": [
    {
      "word": "Hàn lâm viện"
    },
    {
      "word": "Hàn mạc"
    },
    {
      "word": "hàn mặc"
    },
    {
      "word": "Hàn sa"
    },
    {
      "word": "cát"
    },
    {
      "word": "Hàn the"
    },
    {
      "word": "Tetraborat natri"
    },
    {
      "word": "Thương hàn"
    },
    {
      "word": "Salmonella typhi"
    },
    {
      "word": "Hàn gắn"
    },
    {
      "word": "Hàn huyên"
    },
    {
      "word": "Hàn khẩu"
    },
    {
      "word": "hàn gia"
    },
    {
      "word": "hàn nho"
    },
    {
      "word": "hàn vi"
    },
    {
      "word": "hàn nhân"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Máu hàn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              15
            ]
          ],
          "text": "Chứng trúng hàn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ này có nguồn gốc Hán Việt, nghĩa là lạnh. ; (Đông Y) Cơ thể Ở thể tạng lạnh, với biểu hiện như sợ rét, chân tay lạnh, tiểu tiện nhiều"
      ],
      "id": "vi-hàn-vi-adj-dpyj0ueg"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ha̤ːn˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haːŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haːn˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "hàn"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Ông hàn",
          "translation": "."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(khẩu ngữ). Gọi tắt của hàn lâm."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ha̤ːn˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haːŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haːn˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "hàn"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Hàn hai ống thép lại"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nối liền hai bộ phận kim loại với nhau bằng cách làm nóng chảy."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Hàn nồi."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Hàn con đê."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              17
            ]
          ],
          "text": "Răng sâu phải hàn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm cho liền kín lại chỗ bị vỡ, bị nứt, thủng."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ha̤ːn˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haːŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haːn˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "hàn"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "derived": [
    {
      "word": "Hàn lâm viện"
    },
    {
      "word": "Hàn mạc"
    },
    {
      "word": "hàn mặc"
    },
    {
      "word": "Hàn sa"
    },
    {
      "word": "cát"
    },
    {
      "word": "Hàn the"
    },
    {
      "word": "Tetraborat natri"
    },
    {
      "word": "Thương hàn"
    },
    {
      "word": "Salmonella typhi"
    },
    {
      "word": "Hàn gắn"
    },
    {
      "word": "Hàn huyên"
    },
    {
      "word": "Hàn khẩu"
    },
    {
      "word": "hàn gia"
    },
    {
      "word": "hàn nho"
    },
    {
      "word": "hàn vi"
    },
    {
      "word": "hàn nhân"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Máu hàn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              12,
              15
            ]
          ],
          "text": "Chứng trúng hàn."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Từ này có nguồn gốc Hán Việt, nghĩa là lạnh. ; (Đông Y) Cơ thể Ở thể tạng lạnh, với biểu hiện như sợ rét, chân tay lạnh, tiểu tiện nhiều"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ha̤ːn˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haːŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haːŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "haːn˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "hàn"
}

Download raw JSONL data for hàn meaning in Tiếng Việt (3.2kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "hàn"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "hàn",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "hàn"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "hàn",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.