See gia trưởng in All languages combined, or Wiktionary
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ chưa xếp theo loại từ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "unknown",
"pos_title": "Định nghĩa",
"senses": [
{
"glosses": [
"Người chủ trong nhà. Chế độ gia trưởng. Chế độ trao cho người cha quyền hành tuyệt đối điều khiển mọi người và chi phối mọi việc trong nhà, ở nhiều dân tộc thời cổ đại. Tác phong gia trưởng. Tác phong của cán bộ tự coi mình là đàn anh, lạm dụng quyền hành, đàn áp dân chủ, tự ý quyết đoán mọi việc không hỏi ý kiến quần chúng."
],
"id": "vi-gia_trưởng-vi-unknown-nDg05AJv"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "zaː˧˧ ʨɨə̰ŋ˧˩˧",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "jaː˧˥ tʂɨəŋ˧˩˨",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "jaː˧˧ tʂɨəŋ˨˩˦",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "ɟaː˧˥ tʂɨəŋ˧˩",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "ɟaː˧˥˧ tʂɨə̰ʔŋ˧˩",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "gia trưởng"
}
{
"categories": [
"Mục từ chưa xếp theo loại từ",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt"
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "unknown",
"pos_title": "Định nghĩa",
"senses": [
{
"glosses": [
"Người chủ trong nhà. Chế độ gia trưởng. Chế độ trao cho người cha quyền hành tuyệt đối điều khiển mọi người và chi phối mọi việc trong nhà, ở nhiều dân tộc thời cổ đại. Tác phong gia trưởng. Tác phong của cán bộ tự coi mình là đàn anh, lạm dụng quyền hành, đàn áp dân chủ, tự ý quyết đoán mọi việc không hỏi ý kiến quần chúng."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "zaː˧˧ ʨɨə̰ŋ˧˩˧",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "jaː˧˥ tʂɨəŋ˧˩˨",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "jaː˧˧ tʂɨəŋ˨˩˦",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "ɟaː˧˥ tʂɨəŋ˧˩",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "ɟaː˧˥˧ tʂɨə̰ʔŋ˧˩",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "gia trưởng"
}
Download raw JSONL data for gia trưởng meaning in Tiếng Việt (1.1kB)
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.