"giữ" meaning in Tiếng Việt

See giữ in All languages combined, or Wiktionary

Verb

IPA: zɨʔɨ˧˥ [Hà-Nội], jɨ˧˩˨ [Huế], jɨ˨˩˦ [Saigon], ɟɨ̰˩˧ [Vinh], ɟɨ˧˩ [Thanh-Chương], ɟɨ̰˨˨ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Từ tiếng Việt, * vie-m:giữ
  1. Có trong tay một vật mà mình chú ý không để rời khỏi mình.
    Sense id: vi-giữ-vi-verb-9oZr-hf6
  2. Để cạnh mình, trong mình, và quan tâm đến cho khỏi mất, khỏi chuyển sang người khác, khỏi thay đổi.
    Sense id: vi-giữ-vi-verb-2vgJRB5t
  3. Đề phòng sự thiệt thòi, tai hại.
    Sense id: vi-giữ-vi-verb-5XaSNH8a
  4. Làm cho dừng, ngừng lại, ở lại.
    Sense id: vi-giữ-vi-verb-pq~vgpxQ
  5. Gánh vác, đảm nhiệm.
    Sense id: vi-giữ-vi-verb-9gVsUK1D
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Từ tiếng Việt,\n* vie-m:giữ",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              18
            ]
          ],
          "text": "Say quá, không giữ nổi chén rượu."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Giữ xe cho tôi bơm."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có trong tay một vật mà mình chú ý không để rời khỏi mình."
      ],
      "id": "vi-giữ-vi-verb-9oZr-hf6"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Ngồi giữ hành lý."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Giữ cẩn thận công văn mật."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Giữ lời hứa."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Giữ độc quyền."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Giữ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Để cạnh mình, trong mình, và quan tâm đến cho khỏi mất, khỏi chuyển sang người khác, khỏi thay đổi."
      ],
      "id": "vi-giữ-vi-verb-2vgJRB5t"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Giữ em cho cẩn thận kẻo em ngã."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Giữ ngực cho ấm."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ],
            [
              9,
              12
            ]
          ],
          "text": "Giữ nước giữ nhà."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đề phòng sự thiệt thòi, tai hại."
      ],
      "id": "vi-giữ-vi-verb-5XaSNH8a"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              10
            ]
          ],
          "text": "Đắp bờ giữ nước."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm cho dừng, ngừng lại, ở lại."
      ],
      "id": "vi-giữ-vi-verb-pq~vgpxQ"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Giữ chức tổng thống."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Gánh vác, đảm nhiệm."
      ],
      "id": "vi-giữ-vi-verb-9gVsUK1D"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zɨʔɨ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jɨ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jɨ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟɨ̰˩˧",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟɨ˧˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟɨ̰˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "giữ"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ"
  ],
  "etymology_text": "Từ tiếng Việt,\n* vie-m:giữ",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              18
            ]
          ],
          "text": "Say quá, không giữ nổi chén rượu."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Giữ xe cho tôi bơm."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Có trong tay một vật mà mình chú ý không để rời khỏi mình."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              8
            ]
          ],
          "text": "Ngồi giữ hành lý."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Giữ cẩn thận công văn mật."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Giữ lời hứa."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Giữ độc quyền."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Giữ."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Để cạnh mình, trong mình, và quan tâm đến cho khỏi mất, khỏi chuyển sang người khác, khỏi thay đổi."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Giữ em cho cẩn thận kẻo em ngã."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Giữ ngực cho ấm."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ],
            [
              9,
              12
            ]
          ],
          "text": "Giữ nước giữ nhà."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đề phòng sự thiệt thòi, tai hại."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              10
            ]
          ],
          "text": "Đắp bờ giữ nước."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm cho dừng, ngừng lại, ở lại."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Giữ chức tổng thống."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Gánh vác, đảm nhiệm."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zɨʔɨ˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jɨ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jɨ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟɨ̰˩˧",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟɨ˧˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟɨ̰˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "giữ"
}

Download raw JSONL data for giữ meaning in Tiếng Việt (1.9kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "giữ"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "giữ",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.