"giống cái" meaning in Tiếng Việt

See giống cái in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: zəwŋ˧˥ kaːj˧˥ [Hà-Nội], jə̰wŋ˩˧ ka̰ːj˩˧ [Huế], jəwŋ˧˥ kaːj˧˥ [Saigon], ɟəwŋ˩˩ kaːj˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ɟə̰wŋ˩˧ ka̰ːj˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Đối lập giống đực.
    Sense id: vi-giống_cái-vi-noun-Via3e-p7
  2. Nhiễm sắc thể XX.
    Sense id: vi-giống_cái-vi-noun-B9ogEkz3
  3. Một trong những dạng của danh từ, thường được dùng để chỉ các đối tượng, sinh vật hoặc khái niệm liên quan đến giới tính nữ hoặc các khái niệm phi giới tính được gắn nhãn là giống cái.
    Sense id: vi-giống_cái-vi-noun-MSx7b65E Categories (other): Ngữ pháp Topics: grammar
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Đối lập giống đực."
      ],
      "id": "vi-giống_cái-vi-noun-Via3e-p7"
    },
    {
      "glosses": [
        "Nhiễm sắc thể XX."
      ],
      "id": "vi-giống_cái-vi-noun-B9ogEkz3"
    },
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "langcode": "vi",
          "name": "Ngữ pháp",
          "orig": "vi:Ngữ pháp",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Một trong những dạng của danh từ, thường được dùng để chỉ các đối tượng, sinh vật hoặc khái niệm liên quan đến giới tính nữ hoặc các khái niệm phi giới tính được gắn nhãn là giống cái."
      ],
      "id": "vi-giống_cái-vi-noun-MSx7b65E",
      "topics": [
        "grammar"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zəwŋ˧˥ kaːj˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jə̰wŋ˩˧ ka̰ːj˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jəwŋ˧˥ kaːj˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟəwŋ˩˩ kaːj˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟə̰wŋ˩˧ ka̰ːj˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "giống cái"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Đối lập giống đực."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Nhiễm sắc thể XX."
      ]
    },
    {
      "categories": [
        "vi:Ngữ pháp"
      ],
      "glosses": [
        "Một trong những dạng của danh từ, thường được dùng để chỉ các đối tượng, sinh vật hoặc khái niệm liên quan đến giới tính nữ hoặc các khái niệm phi giới tính được gắn nhãn là giống cái."
      ],
      "topics": [
        "grammar"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zəwŋ˧˥ kaːj˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jə̰wŋ˩˧ ka̰ːj˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jəwŋ˧˥ kaːj˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟəwŋ˩˩ kaːj˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟə̰wŋ˩˧ ka̰ːj˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "giống cái"
}

Download raw JSONL data for giống cái meaning in Tiếng Việt (1.0kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.