"giẻ" meaning in Tiếng Việt

See giẻ in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: zɛ̰˧˩˧ [Hà-Nội], jɛ˧˩˨ [Huế], jɛ˨˩˦ [Saigon], ɟɛ˧˩ [Vinh, Thanh-Chương], ɟɛ̰ʔ˧˩ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Từ tiếng Việt, * vie-m:gẻ
  1. Cây thân leo, cùng họ với na, lá hình bầu dục, hoa có cánh dài và dày, màu vàng lục, hương thơm.
    Sense id: vi-giẻ-vi-noun-K7ojCpe0
  2. Mảnh vải vụn hoặc quần áo cũ rách thải ra.
    Sense id: vi-giẻ-vi-noun-QcTarz-x
  3. Gié, nhánh nhỏ của buồng trái cây.
    Sense id: vi-giẻ-vi-noun-07YLYFiX
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Từ tiếng Việt,\n* vie-m:gẻ",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Cây thân leo, cùng họ với na, lá hình bầu dục, hoa có cánh dài và dày, màu vàng lục, hương thơm."
      ],
      "id": "vi-giẻ-vi-noun-K7ojCpe0"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Giẻ lau nhà."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Lấy giẻ lau xe."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Mảnh vải vụn hoặc quần áo cũ rách thải ra."
      ],
      "id": "vi-giẻ-vi-noun-QcTarz-x"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Giẻ cau."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Gié, nhánh nhỏ của buồng trái cây."
      ],
      "id": "vi-giẻ-vi-noun-07YLYFiX"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zɛ̰˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jɛ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jɛ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟɛ˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟɛ̰ʔ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "giẻ"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm"
  ],
  "etymology_text": "Từ tiếng Việt,\n* vie-m:gẻ",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Cây thân leo, cùng họ với na, lá hình bầu dục, hoa có cánh dài và dày, màu vàng lục, hương thơm."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Giẻ lau nhà."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              7
            ]
          ],
          "text": "Lấy giẻ lau xe."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Mảnh vải vụn hoặc quần áo cũ rách thải ra."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              3
            ]
          ],
          "text": "Giẻ cau."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Gié, nhánh nhỏ của buồng trái cây."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zɛ̰˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jɛ˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jɛ˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟɛ˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟɛ̰ʔ˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "giẻ"
}

Download raw JSONL data for giẻ meaning in Tiếng Việt (1.2kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "giẻ"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "giẻ",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.