"giần" meaning in Tiếng Việt

See giần in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: zə̤n˨˩ [Hà-Nội], jəŋ˧˧ [Huế], jəŋ˨˩ [Saigon], ɟən˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Đồ đan bằng tre, hình tròn và dẹt, mặt có lỗ nhỏ, dùng làm cho gạo đã giã được sạch cám.
    Sense id: vi-giần-vi-noun-RZUbtccY
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: zə̤n˨˩ [Hà-Nội], jəŋ˧˧ [Huế], jəŋ˨˩ [Saigon], ɟən˧˧ [Vinh, Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Cầm bằng hai tay cái giần có đựng gạo đã giã và lắc nhẹ qua lại, làm cho cám rơi xuống, để cho chỉ còn lại những hạt gạo sạch.
    Sense id: vi-giần-vi-verb-JeLHm~v9
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Đan giần ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              19
            ]
          ],
          "text": "Nhà có mỗi cái giần ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              17,
              21
            ]
          ],
          "text": "Yêu nhau bốc bải giần sàng,."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đồ đan bằng tre, hình tròn và dẹt, mặt có lỗ nhỏ, dùng làm cho gạo đã giã được sạch cám."
      ],
      "id": "vi-giần-vi-noun-RZUbtccY"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zə̤n˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jəŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟən˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "giần"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Giần gạo ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              19
            ]
          ],
          "text": "Thúng gạo chưa giần."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              12
            ]
          ],
          "text": "Xay giã giần sàng đến khuya."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cầm bằng hai tay cái giần có đựng gạo đã giã và lắc nhẹ qua lại, làm cho cám rơi xuống, để cho chỉ còn lại những hạt gạo sạch."
      ],
      "id": "vi-giần-vi-verb-JeLHm~v9"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zə̤n˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jəŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟən˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "giần"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Đan giần ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              19
            ]
          ],
          "text": "Nhà có mỗi cái giần ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              17,
              21
            ]
          ],
          "text": "Yêu nhau bốc bải giần sàng,."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đồ đan bằng tre, hình tròn và dẹt, mặt có lỗ nhỏ, dùng làm cho gạo đã giã được sạch cám."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zə̤n˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jəŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟən˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "giần"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Giần gạo ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              19
            ]
          ],
          "text": "Thúng gạo chưa giần."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              12
            ]
          ],
          "text": "Xay giã giần sàng đến khuya."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cầm bằng hai tay cái giần có đựng gạo đã giã và lắc nhẹ qua lại, làm cho cám rơi xuống, để cho chỉ còn lại những hạt gạo sạch."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zə̤n˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jəŋ˨˩",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟən˧˧",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "giần"
}

Download raw JSONL data for giần meaning in Tiếng Việt (2.1kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "giần"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "giần",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.