"giải" meaning in Tiếng Việt

See giải in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: za̰ːj˧˩˧ [Hà-Nội], jaːj˧˩˨ [Huế], jaːj˨˩˦ [Saigon], ɟaːj˧˩ [Vinh, Thanh-Chương], ɟa̰ːʔj˧˩ [Hà-Tĩnh]
  1. Rùa nước ngọt, trông giống con ba ba nhưng cỡ rất lớn, sống ở vực sâu.
    Sense id: vi-giải-vi-noun-skTdGbkv
  2. Cái có giá trị tinh thần hoặc vật chất dành riêng cho người hay đơn vị đạt thành tích cao trong một số cuộc thi, hay thắng trong một số trò chơi.
    Sense id: vi-giải-vi-noun-sy~qm0lf
  3. . x. Trải.
    Sense id: vi-giải-vi-noun-Y3AWWwRm
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: za̰ːj˧˩˧ [Hà-Nội], jaːj˧˩˨ [Huế], jaːj˨˩˦ [Saigon], ɟaːj˧˩ [Vinh, Thanh-Chương], ɟa̰ːʔj˧˩ [Hà-Tĩnh]
  1. Đi kèm theo để đưa đến một nơi nào đó bằng cách cưỡng bức.
    Sense id: vi-giải-vi-verb-NOAG4~bf
  2. . Làm cho thoát được cái đang trói buộc, hạn chế tự do.
    Sense id: vi-giải-vi-verb-PKOHsHnX
  3. . Làm cho như tan mất đi cái đang làm khó chịu.
    Sense id: vi-giải-vi-verb-QMmdaXe0
  4. Làm cho những rắc rối hoặc bí ẩn được gỡ dần ra để tìm ra đáp số hoặc câu trả lời.
    Sense id: vi-giải-vi-verb-W0v3NahM
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Rùa nước ngọt, trông giống con ba ba nhưng cỡ rất lớn, sống ở vực sâu."
      ],
      "id": "vi-giải-vi-noun-skTdGbkv"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Giải thi đua."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Giải vô địch bóng bàn toàn quốc."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Giải nhất thi viết truyện ngắn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Giật giải."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              13
            ]
          ],
          "text": "Trúng số giải đặc biệt."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cái có giá trị tinh thần hoặc vật chất dành riêng cho người hay đơn vị đạt thành tích cao trong một số cuộc thi, hay thắng trong một số trò chơi."
      ],
      "id": "vi-giải-vi-noun-sy~qm0lf"
    },
    {
      "glosses": [
        ". x. Trải."
      ],
      "id": "vi-giải-vi-noun-Y3AWWwRm",
      "raw_tags": [
        "Ph."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "za̰ːj˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaːj˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaːj˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟaːj˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟa̰ːʔj˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "giải"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Giải tù binh."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đi kèm theo để đưa đến một nơi nào đó bằng cách cưỡng bức."
      ],
      "id": "vi-giải-vi-verb-NOAG4~bf"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Giải thế nguy."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Giải lời thề."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Làm cho thoát được cái đang trói buộc, hạn chế tự do."
      ],
      "id": "vi-giải-vi-verb-PKOHsHnX",
      "raw_tags": [
        "Kết hợp hạn chế"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Giải mối ngờ vực."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Giải sự thắc mắc."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Giải sầu."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Làm cho như tan mất đi cái đang làm khó chịu."
      ],
      "id": "vi-giải-vi-verb-QMmdaXe0",
      "raw_tags": [
        "Kết hợp hạn chế"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Giải bài toán."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Giải phương trình."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              20,
              24
            ]
          ],
          "text": "Câu đố khó, chưa ai giải được."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Giải mã."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm cho những rắc rối hoặc bí ẩn được gỡ dần ra để tìm ra đáp số hoặc câu trả lời."
      ],
      "id": "vi-giải-vi-verb-W0v3NahM"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "za̰ːj˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaːj˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaːj˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟaːj˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟa̰ːʔj˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "giải"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Rùa nước ngọt, trông giống con ba ba nhưng cỡ rất lớn, sống ở vực sâu."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Giải thi đua."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Giải vô địch bóng bàn toàn quốc."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Giải nhất thi viết truyện ngắn."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Giật giải."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              9,
              13
            ]
          ],
          "text": "Trúng số giải đặc biệt."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cái có giá trị tinh thần hoặc vật chất dành riêng cho người hay đơn vị đạt thành tích cao trong một số cuộc thi, hay thắng trong một số trò chơi."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        ". x. Trải."
      ],
      "raw_tags": [
        "Ph."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "za̰ːj˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaːj˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaːj˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟaːj˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟa̰ːʔj˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "giải"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Giải tù binh."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đi kèm theo để đưa đến một nơi nào đó bằng cách cưỡng bức."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Giải thế nguy."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Giải lời thề."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Làm cho thoát được cái đang trói buộc, hạn chế tự do."
      ],
      "raw_tags": [
        "Kết hợp hạn chế"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Giải mối ngờ vực."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Giải sự thắc mắc."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Giải sầu."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Làm cho như tan mất đi cái đang làm khó chịu."
      ],
      "raw_tags": [
        "Kết hợp hạn chế"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Giải bài toán."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Giải phương trình."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              20,
              24
            ]
          ],
          "text": "Câu đố khó, chưa ai giải được."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Giải mã."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Làm cho những rắc rối hoặc bí ẩn được gỡ dần ra để tìm ra đáp số hoặc câu trả lời."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "za̰ːj˧˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaːj˧˩˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaːj˨˩˦",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟaːj˧˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟa̰ːʔj˧˩",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "giải"
}

Download raw JSONL data for giải meaning in Tiếng Việt (3.3kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "giải"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "giải",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "giải"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "giải",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.