"giả tá" meaning in Tiếng Việt

See giả tá in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: za̰ː˧˩˧ taː˧˥ [Hà-Nội], jaː˧˩˨ ta̰ː˩˧ [Huế], jaː˨˩˦ taː˧˥ [Saigon], ɟaː˧˩ taː˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ɟa̰ːʔ˧˩ ta̰ː˩˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Âm Hán-Việt của chữ Hán 假借.
  1. Những chữ được hình thành theo phương pháp bằng cách mượn chữ có cùng cách phát âm.
    Sense id: vi-giả_tá-vi-noun-UKzPRxds
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 假借.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Những chữ được hình thành theo phương pháp bằng cách mượn chữ có cùng cách phát âm."
      ],
      "id": "vi-giả_tá-vi-noun-UKzPRxds"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "za̰ː˧˩˧ taː˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaː˧˩˨ ta̰ː˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaː˨˩˦ taː˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟaː˧˩ taː˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟa̰ːʔ˧˩ ta̰ː˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "giả tá"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ Hán-Việt",
    "Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "etymology_text": "Âm Hán-Việt của chữ Hán 假借.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Những chữ được hình thành theo phương pháp bằng cách mượn chữ có cùng cách phát âm."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "za̰ː˧˩˧ taː˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaː˧˩˨ ta̰ː˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaː˨˩˦ taː˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟaː˧˩ taː˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟa̰ːʔ˧˩ ta̰ː˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "giả tá"
}

Download raw JSONL data for giả tá meaning in Tiếng Việt (0.9kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-19 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (899f67d and 361bf0e). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.