"giây" meaning in Tiếng Việt

See giây in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: zəj˧˧ [Hà-Nội], jəj˧˥ [Huế], jəj˧˧ [Saigon], ɟəj˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], ɟəj˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. nói giống gà bị lây nên toi nhiều
    Sense id: vi-giây-vi-adj-RNJQ3i-s
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun

IPA: zəj˧˧ [Hà-Nội], jəj˧˥ [Huế], jəj˧˧ [Saigon], ɟəj˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], ɟəj˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. đơn vị cơ bản đo thời gian, tức là một phần 60 của một phút
    Sense id: vi-giây-vi-noun-wxK1uIRt
  2. (toán) đơn vị đo góc, bằng một phần 60 của phút góc
    Sense id: vi-giây-vi-noun-3g02gIZh
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations (giây góc): second (Tiếng Anh), second of arc (Tiếng Anh), arcsecond (Tiếng Anh), seconde [feminine] (Tiếng Hà Lan), boogseconde [feminine] (Tiếng Hà Lan), секунда [feminine] (Tiếng Nga), seconde [feminine] (Tiếng Pháp), seconde d'arc [feminine] (Tiếng Pháp) Translations (đơn vị thời gian): second (Tiếng Anh), seconde [feminine] (Tiếng Hà Lan), секунда [feminine] (Tiếng Nga), seconde [feminine] (Tiếng Pháp)

Verb

IPA: zəj˧˧ [Hà-Nội], jəj˧˥ [Huế], jəj˧˧ [Saigon], ɟəj˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], ɟəj˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. rớt vào làm cho bẩn
    Sense id: vi-giây-vi-verb-SJzE~XCR
  2. dính dáng vào
    Sense id: vi-giây-vi-verb-sBVaTLFi
  3. liên quan đến
    Sense id: vi-giây-vi-verb-H49y7R1p
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations (liên quan): omgaan (Tiếng Hà Lan), fréquenter (Tiếng Pháp) Translations (rớt): kwijlen (Tiếng Hà Lan), baver (Tiếng Pháp)

Inflected forms

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              14
            ]
          ],
          "text": "Không một giây, một phút nào tôi quên cái ơn to lớn ấy"
        }
      ],
      "glosses": [
        "đơn vị cơ bản đo thời gian, tức là một phần 60 của một phút"
      ],
      "id": "vi-giây-vi-noun-wxK1uIRt"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              35,
              39
            ]
          ],
          "text": "Nhờ có máy móc mới, tính được từng giây góc."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(toán) đơn vị đo góc, bằng một phần 60 của phút góc"
      ],
      "id": "vi-giây-vi-noun-3g02gIZh"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zəj˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jəj˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jəj˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟəj˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟəj˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "đơn vị thời gian",
      "word": "second"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "đơn vị thời gian",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "seconde"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "sense": "đơn vị thời gian",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "секунда"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "đơn vị thời gian",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "seconde"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "giây góc",
      "word": "second"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "giây góc",
      "word": "second of arc"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "giây góc",
      "word": "arcsecond"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "giây góc",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "seconde"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "giây góc",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "boogseconde"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "sense": "giây góc",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "секунда"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "giây góc",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "seconde"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "giây góc",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "seconde d'arc"
    }
  ],
  "word": "giây"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Mực giây ra quần"
        }
      ],
      "glosses": [
        "rớt vào làm cho bẩn"
      ],
      "id": "vi-giây-vi-verb-SJzE~XCR"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Giây vào một việc rắc rối"
        }
      ],
      "glosses": [
        "dính dáng vào"
      ],
      "id": "vi-giây-vi-verb-sBVaTLFi"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Đừng giây với kẻ hung ác ấy."
        }
      ],
      "glosses": [
        "liên quan đến"
      ],
      "id": "vi-giây-vi-verb-H49y7R1p"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zəj˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jəj˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jəj˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟəj˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟəj˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "rớt",
      "word": "kwijlen"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "rớt",
      "word": "baver"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "liên quan",
      "word": "omgaan"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "liên quan",
      "word": "fréquenter"
    }
  ],
  "word": "giây"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              19
            ]
          ],
          "text": "Mùa này, gà bị giây, không nên thả rông."
        }
      ],
      "glosses": [
        "nói giống gà bị lây nên toi nhiều"
      ],
      "id": "vi-giây-vi-adj-RNJQ3i-s"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zəj˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jəj˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jəj˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟəj˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟəj˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "giây"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              14
            ]
          ],
          "text": "Không một giây, một phút nào tôi quên cái ơn to lớn ấy"
        }
      ],
      "glosses": [
        "đơn vị cơ bản đo thời gian, tức là một phần 60 của một phút"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              35,
              39
            ]
          ],
          "text": "Nhờ có máy móc mới, tính được từng giây góc."
        }
      ],
      "glosses": [
        "(toán) đơn vị đo góc, bằng một phần 60 của phút góc"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zəj˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jəj˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jəj˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟəj˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟəj˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "đơn vị thời gian",
      "word": "second"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "đơn vị thời gian",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "seconde"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "sense": "đơn vị thời gian",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "секунда"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "đơn vị thời gian",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "seconde"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "giây góc",
      "word": "second"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "giây góc",
      "word": "second of arc"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "giây góc",
      "word": "arcsecond"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "giây góc",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "seconde"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "giây góc",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "boogseconde"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "sense": "giây góc",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "секунда"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "giây góc",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "seconde"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "giây góc",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "seconde d'arc"
    }
  ],
  "word": "giây"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              4,
              8
            ]
          ],
          "text": "Mực giây ra quần"
        }
      ],
      "glosses": [
        "rớt vào làm cho bẩn"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Giây vào một việc rắc rối"
        }
      ],
      "glosses": [
        "dính dáng vào"
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Đừng giây với kẻ hung ác ấy."
        }
      ],
      "glosses": [
        "liên quan đến"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zəj˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jəj˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jəj˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟəj˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟəj˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "rớt",
      "word": "kwijlen"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "rớt",
      "word": "baver"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hà Lan",
      "lang_code": "nl",
      "sense": "liên quan",
      "word": "omgaan"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Pháp",
      "lang_code": "fr",
      "sense": "liên quan",
      "word": "fréquenter"
    }
  ],
  "word": "giây"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              19
            ]
          ],
          "text": "Mùa này, gà bị giây, không nên thả rông."
        }
      ],
      "glosses": [
        "nói giống gà bị lây nên toi nhiều"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zəj˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jəj˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jəj˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟəj˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟəj˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "giây"
}

Download raw JSONL data for giây meaning in Tiếng Việt (4.8kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "giây"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "giây",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.