"giáp" meaning in Tiếng Việt

See giáp in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: zaːp˧˥ [Hà-Nội], ja̰ːp˩˧ [Huế], jaːp˧˥ [Saigon], ɟaːp˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ɟa̰ːp˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Kí hiệu thứ nhất trong mười can, theo cách tính thời gian cổ truyền của Trung Quốc.
    Sense id: vi-giáp-vi-noun-vBP7chuB
  2. Khoảng thời gian mười hai năm.
    Sense id: vi-giáp-vi-noun-zIDvyl5c
  3. Đồ mặc có khả năng chống đỡ với binh khí khi ra trận.
    Sense id: vi-giáp-vi-noun-MzGwnKqr
  4. Đơn vị dân cư thời xưa.
    Sense id: vi-giáp-vi-noun-VLzG86ec
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: zaːp˧˥ [Hà-Nội], ja̰ːp˩˧ [Huế], jaːp˧˥ [Saigon], ɟaːp˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ɟa̰ːp˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Sát, gần nhau.
    Sense id: vi-giáp-vi-verb-xrS~F3uI
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Kí hiệu thứ nhất trong mười can, theo cách tính thời gian cổ truyền của Trung Quốc."
      ],
      "id": "vi-giáp-vi-noun-vBP7chuB"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              17
            ]
          ],
          "text": "Hơn nhau một giáp."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Khoảng thời gian mười hai năm."
      ],
      "id": "vi-giáp-vi-noun-zIDvyl5c"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "Áo giáp."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đồ mặc có khả năng chống đỡ với binh khí khi ra trận."
      ],
      "id": "vi-giáp-vi-noun-MzGwnKqr"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Giáp trưởng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đơn vị dân cư thời xưa."
      ],
      "id": "vi-giáp-vi-noun-VLzG86ec"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zaːp˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ja̰ːp˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaːp˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟaːp˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟa̰ːp˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "giáp"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Vùng giáp biên giới."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              12
            ]
          ],
          "text": "Hai nhà giáp nhau."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              15
            ]
          ],
          "text": "Không muốn giáp mặt."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Sát, gần nhau."
      ],
      "id": "vi-giáp-vi-verb-xrS~F3uI"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zaːp˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ja̰ːp˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaːp˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟaːp˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟa̰ːp˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "giáp"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Kí hiệu thứ nhất trong mười can, theo cách tính thời gian cổ truyền của Trung Quốc."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              13,
              17
            ]
          ],
          "text": "Hơn nhau một giáp."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Khoảng thời gian mười hai năm."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              3,
              7
            ]
          ],
          "text": "Áo giáp."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đồ mặc có khả năng chống đỡ với binh khí khi ra trận."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Giáp trưởng."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đơn vị dân cư thời xưa."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zaːp˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ja̰ːp˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaːp˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟaːp˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟa̰ːp˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "giáp"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              9
            ]
          ],
          "text": "Vùng giáp biên giới."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              8,
              12
            ]
          ],
          "text": "Hai nhà giáp nhau."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              11,
              15
            ]
          ],
          "text": "Không muốn giáp mặt."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Sát, gần nhau."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "zaːp˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ja̰ːp˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "jaːp˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟaːp˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɟa̰ːp˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "giáp"
}

Download raw JSONL data for giáp meaning in Tiếng Việt (2.1kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
  "path": [
    "giáp"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "giáp",
  "trace": ""
}

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "giáp"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "giáp",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.