See giáo in All languages combined, or Wiktionary
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
10,
14
]
],
"text": "Gươm ngắn giáo dài. (tục ngữ)"
},
{
"bold_text_offsets": [
[
12,
16
]
],
"text": "Một tay cắp giáo, quan sai xuống thuyền. (ca dao)"
}
],
"glosses": [
"Võ khí bằng sắt có mũi nhọn và cán dài dùng để đâm."
],
"id": "vi-giáo-vi-noun-~nfRTONc"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
13,
17
]
],
"text": "Bắt đầu dựng giáo để xây tường."
}
],
"glosses": [
"Gióng tre bắc cao để thợ xây đứng."
],
"id": "vi-giáo-vi-noun-nVp6Hcig"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
21,
25
]
],
"text": "Học sinh đến thăm cô giáo."
}
],
"glosses": [
"Giáo viên nói tắt."
],
"id": "vi-giáo-vi-noun-8vRhszzF"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
6,
10
]
],
"text": "Lương giáo đoàn kết."
}
],
"glosses": [
"Thiên chúa giáo nói tắt."
],
"id": "vi-giáo-vi-noun-KGxo1wEa"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "zaːw˧˥",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "ja̰ːw˩˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "jaːw˧˥",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "ɟaːw˩˩",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "ɟa̰ːw˩˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "giáo"
}
{
"categories": [
{
"kind": "other",
"name": "Danh từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ tiếng Việt",
"parents": [],
"source": "w"
},
{
"kind": "other",
"name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
"parents": [],
"source": "w"
}
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "verb",
"pos_title": "Động từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
15,
19
]
],
"text": "Anh ấy mới chỉ giáo lên là sắp đi xa."
}
],
"glosses": [
"Tuyên bố điều gì trước nhiều người trước khi làm việc gì."
],
"id": "vi-giáo-vi-verb-FANq6OH~"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
4
]
],
"text": "Giáo hồ."
}
],
"glosses": [
"Ngào chất bột cho quánh lại."
],
"id": "vi-giáo-vi-verb-mcq16IAe"
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
4
]
],
"text": "Giáo sợi."
}
],
"glosses": [
"Trộn cơm nhão hay hồ vào sợi bông rồi vò kĩ."
],
"id": "vi-giáo-vi-verb--7wsrRWM"
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "zaːw˧˥",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "ja̰ːw˩˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "jaːw˧˥",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "ɟaːw˩˩",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "ɟa̰ːw˩˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "giáo"
}
{
"categories": [
"Danh từ tiếng Việt",
"Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt",
"Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"Động từ tiếng Việt",
"Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "noun",
"pos_title": "Danh từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
10,
14
]
],
"text": "Gươm ngắn giáo dài. (tục ngữ)"
},
{
"bold_text_offsets": [
[
12,
16
]
],
"text": "Một tay cắp giáo, quan sai xuống thuyền. (ca dao)"
}
],
"glosses": [
"Võ khí bằng sắt có mũi nhọn và cán dài dùng để đâm."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
13,
17
]
],
"text": "Bắt đầu dựng giáo để xây tường."
}
],
"glosses": [
"Gióng tre bắc cao để thợ xây đứng."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
21,
25
]
],
"text": "Học sinh đến thăm cô giáo."
}
],
"glosses": [
"Giáo viên nói tắt."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
6,
10
]
],
"text": "Lương giáo đoàn kết."
}
],
"glosses": [
"Thiên chúa giáo nói tắt."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "zaːw˧˥",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "ja̰ːw˩˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "jaːw˧˥",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "ɟaːw˩˩",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "ɟa̰ːw˩˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "giáo"
}
{
"categories": [
"Danh từ tiếng Việt",
"Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
"Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
"Mục từ tiếng Việt",
"Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
"Động từ tiếng Việt",
"Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
],
"lang": "Tiếng Việt",
"lang_code": "vi",
"pos": "verb",
"pos_title": "Động từ",
"senses": [
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
15,
19
]
],
"text": "Anh ấy mới chỉ giáo lên là sắp đi xa."
}
],
"glosses": [
"Tuyên bố điều gì trước nhiều người trước khi làm việc gì."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
4
]
],
"text": "Giáo hồ."
}
],
"glosses": [
"Ngào chất bột cho quánh lại."
]
},
{
"examples": [
{
"bold_text_offsets": [
[
0,
4
]
],
"text": "Giáo sợi."
}
],
"glosses": [
"Trộn cơm nhão hay hồ vào sợi bông rồi vò kĩ."
]
}
],
"sounds": [
{
"ipa": "zaːw˧˥",
"tags": [
"Hà-Nội"
]
},
{
"ipa": "ja̰ːw˩˧",
"tags": [
"Huế"
]
},
{
"ipa": "jaːw˧˥",
"tags": [
"Saigon"
]
},
{
"ipa": "ɟaːw˩˩",
"tags": [
"Vinh",
"Thanh-Chương"
]
},
{
"ipa": "ɟa̰ːw˩˧",
"tags": [
"Hà-Tĩnh"
]
}
],
"word": "giáo"
}
Download raw JSONL data for giáo meaning in Tiếng Việt (2.6kB)
{
"called_from": "vi/page/22",
"msg": "Unknown title: Phiên âm Hán–Việt",
"path": [
"giáo"
],
"section": "Tiếng Việt",
"subsection": "",
"title": "giáo",
"trace": ""
}
{
"called_from": "vi/page/22",
"msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
"path": [
"giáo"
],
"section": "Tiếng Việt",
"subsection": "",
"title": "giáo",
"trace": ""
}
This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.